Đọc nhanh: 点断式 (điểm đoạn thức). Ý nghĩa là: được thiết kế để bị xé ra dọc theo một đường đục lỗ.
Ý nghĩa của 点断式 khi là Danh từ
✪ được thiết kế để bị xé ra dọc theo một đường đục lỗ
designed to be torn off along a line of perforations
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点断式
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 耳朵 有点 背
- tai hơi bị nghểnh ngãng
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 她 的 脸上 有汗点
- Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 南式 糕点
- bánh ngọt kiểu miền nam.
- 我 的 脚趾头 差点 断 了
- Tôi có thể đã bị gãy một ngón chân.
- 来 点 新教徒 式 幽默
- Chỉ là một chút hài hước phản đối.
- 这种 表达方式 有点 绕嘴
- Anh ấy cảm thấy câu này hơi trúc trắc.
- 她 喜欢 吃 中式 点心
- Cô ấy thích ăn điểm tâm Trung Quốc.
- 住 在 通衢大道 上 的 最大 缺点 就是 噪声 不断
- Một điểm hạn chế lớn khi sống trên con đường Thông Quảng Đại Đạo là tiếng ồn không ngừng.
- 肉馅 好吃 与否 直接 决定 了 中式 面点 的 味道
- Nhân thịt có ngon hay không quyết định trực tiếp tới hương vị của mì Trung Quốc.
- 教学 的 模式 在改革中 不断 发展
- Mô hình giảng dạy đang phát triển không ngừng trong cải cách.
- 他 的 工作 一点 也 不错
- Công việc của anh ấy không hề tệ chút nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 点断式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 点断式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm式›
断›
点›