Đọc nhanh: 炸春卷 (tạc xuân quyển). Ý nghĩa là: chả rán.
Ý nghĩa của 炸春卷 khi là Danh từ
✪ chả rán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炸春卷
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 肯德基 炸鸡 很 好吃
- Gà rán KFC rất ngon.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 春色 弥望
- cảnh xuân hiện ra trước mắt.
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 啊 , 春天 终于 来 了 !
- A, mùa xuân cuối cùng đã đến!
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 鸟儿 鸣叫 是 春天 到来 的 征兆
- Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.
- 老师 叹 着 气 看着 试卷
- Giáo viên thở dài nhìn bài thi.
- 艳阳天 ( 明媚 的 春天 )
- cảnh xuân tươi đẹp
- 你 会 做 春卷 吗 ?
- Bạn có biết làm nem cuốn không?
- 妈咪 , 我要 吃 春卷
- Mẹ ơi, con muốn ăn nem cuốn.
- 我们 一起 包 春卷 吧
- Chúng ta cùng nhau cuốn nem nhé.
- 鱼露 很 适合 蘸 春卷
- Nước mắm rất hợp để chấm nem rán.
- 你 觉得 我 做 的 春卷 如何 ?
- Bạn thấy sao về món nem cuốn tôi làm?
- 你 是 想 让 非典 卷土重来 吗
- Bạn đang cố gắng đưa SARS trở lại?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炸春卷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炸春卷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卷›
春›
炸›