Đọc nhanh: 炸弹之父 (tạc đạn chi phụ). Ý nghĩa là: Bom hàng không nhiệt áp tăng sức mạnh (ATBIP) hay còn gọi là Father of All Bombs, một loại bom cực mạnh của Nga.
Ý nghĩa của 炸弹之父 khi là Danh từ
✪ Bom hàng không nhiệt áp tăng sức mạnh (ATBIP) hay còn gọi là Father of All Bombs, một loại bom cực mạnh của Nga
Aviation Thermobaric Bomb of Increased Power (ATBIP), or Father of All Bombs, a powerful Russian bomb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炸弹之父
- 父亲 欲 以 女妻 之 那 人
- Cha muốn gả con gái cho người đó.
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 子 不孝 , 父之过
- mũi dại, lái chịu đòn (con bất hiếu, lỗi tại cha - tử bất hiếu, phụ chi quá)
- 炸弹 在 象牙塔
- Họ đang ở Tháp Ngà.
- 弹指之间
- trong nháy mắt; trong chốc lát.
- 原子弹 爆炸 总是 伴随 着 巨大 的 火球
- Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.
- 我 当 闺女 那 工夫 , 婚姻 全 凭 父母之命 , 媒妁之言
- khi tôi còn con gái, hôn nhân đều theo lệnh cha mẹ và lời bà mai.
- 引爆 了 一颗 炸弹
- làm nổ một quả bom.
- 当 炸弹 在 咖啡店 爆炸 时
- Khi quả bom nổ ở quán cà phê
- 像是 汽车 炸弹 爆炸 之后 的 样子
- Trông giống như kết quả của một vụ đánh bom xe hơi.
- 火药 易 爆炸 的 混合物 , 如 弹药
- Hỗn hợp dễ nổ như thuốc súng, như đạn.
- 炸弹 把 大楼 炸塌 了
- Quả bom đã nổ sập tòa nhà.
- 他 被 炮弹 炸 瞎 了
- Anh ta bị bom đạn nổ mù mắt.
- 父母 之间 的 战争 对 孩子 不好
- Cuộc chiến tranh giữa cha mẹ không tốt cho đứa trẻ.
- 所以 我 妈妈 被 汽车 炸弹 害死 了
- Đó là lý do tại sao mẹ tôi chết trong vụ đánh bom xe đó.
- 弹丸之地
- nơi chật hẹp nhỏ bé
- 父母 之 年 不可 不知 , 一则以喜 , 一则 以优
- Tuổi của cha mẹ già không thể không biết, một là thêm mừng, một là thêm lo.
- 父子 之间 应该 互相理解
- Giữa bố con nên thấu hiểu lẫn nhau.
- 他 和 祖父 之间 有 代沟
- Anh ấy có khoảng cách thế hệ với ông nội.
- 残骸 和 目击者 证明 似乎 是 炸弹
- Các mảnh vỡ và các nhân chứng cho biết nó trông giống như một quả bom.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炸弹之父
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炸弹之父 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
弹›
炸›
父›