Đọc nhanh: 炮炼 (pháo luyện). Ý nghĩa là: sao thuốc; sấy thuốc.
Ý nghĩa của 炮炼 khi là Động từ
✪ sao thuốc; sấy thuốc
用加热的方法把中药原料里的水分和杂质除去
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炮炼
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 炮兵部队
- bộ đội pháo binh
- 礼炮 轰鸣
- pháo mừng nổ vang.
- 炮声 轰 轰鸣
- Tiếng pháo nổ ầm ầm.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 打炮 戏
- kịch ra mắt khán giả
- 打眼 放炮
- khoét lỗ đặt pháo
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
- 燃放鞭炮
- đốt pháo.
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 车胎 放炮
- bánh xe nổ rồi; nổ lốp rồi.
- 原油 送到 炼油厂 去 精炼
- dầu thô đưa đến nhà máy lọc dầu để tinh luyện.
- 步兵 和 炮兵 怎样 配合 作战
- bộ binh và pháo binh phối hợp tác chiến như thế nào?
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 锤炼 字句
- luyện câu chữ
- 我们 去 看 鞭炮 吧 !
- Chúng ta đi ngắm pháo hoa đi!
- 连珠炮
- tiếng pháo liên hồi.
- 炮火连天
- lửa đạn ngập trời; đạn lửa như mưa.
- 父 每天 坚持 锻炼
- Ông này mỗi ngày đều kiên trì tập thể dục.
- 我们 的 炮火 控制 了 通往 市区 的 各条 道路
- Pháo của chúng tôi kiểm soát mọi con đường dẫn vào khu vực thành phố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炮炼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炮炼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炮›
炼›