Đọc nhanh: 炮打灯儿 (pháo đả đăng nhi). Ý nghĩa là: pháo hoa.
Ý nghĩa của 炮打灯儿 khi là Danh từ
✪ pháo hoa
爆竹的一种,点着后,发出响声,并射出发光药,在空中燃烧发光
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炮打灯儿
- 妈妈 正在 打 馅儿
- Mẹ đang trộn nhân.
- 打杂 儿
- làm tạp vụ
- 打盹儿
- ngủ gật; ngủ gục
- 这个 灯泡儿 坏 了
- Bóng đèn này hỏng rồi.
- 打炮 戏
- kịch ra mắt khán giả
- 打眼 放炮
- khoét lỗ đặt pháo
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 靠着 椅子 打盹儿
- Dựa vào ghế nghỉ ngơi.
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 这个 落地灯 有点儿 暗
- Cái đèn đứng này hơi tối.
- 我 喜欢 看 花灯 儿
- Tôi thích ngắm hoa đăng.
- 打总儿 算账
- tính gộp; tính tổng cộng
- 打包 头儿
- đóng mũi giầy
- 油灯 的 火 头儿 太小
- ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ.
- 失败 了 再 打 头儿 来
- thất bại rồi lại làm lại từ đầu.
- 不 打价 儿
- không mặc cả; không trả giá.
- 她 打开 了 台灯
- Cô ấy đã bật đèn bàn.
- 我 真是 打 心眼儿 里 喜欢
- Trong lòng tôi thực sự rất thích.
- 打 灯虎 儿
- chơi đố đèn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炮打灯儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炮打灯儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
打›
灯›
炮›