Đọc nhanh: 炎陵 (viêm lăng). Ý nghĩa là: Hạt Diên Lĩnh ở Zhuzhou 株洲, Hồ Nam.
✪ Hạt Diên Lĩnh ở Zhuzhou 株洲, Hồ Nam
Yanling county in Zhuzhou 株洲, Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炎陵
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 这座 寝陵 规模宏大
- Lăng mộ này có quy mô lớn.
- 摧毁 泰姬陵
- Phá hủy Taj Mahal.
- 中山陵
- lăng Trung Sơn.
- 世态炎凉
- thói đời đậm nhạt
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 家 道 陵替
- gia đạo suy đồi.
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 夏季 天气炎热 无比
- Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.
- 拜谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 关节炎
- viêm khớp
- 炎威 使 人 畏惧
- Quyền lực làm người ta sợ hãi.
- 咽喉 发炎 吞咽困难
- Cổ họng bị viêm, nuốt vào rất khó khăn.
- 国势 陵夷
- vận nước đang đi xuống.
- 炎势 逼人 退步
- Quyền thế ép người ta lùi bước.
- 定陵 地宫
- định lăng địa cung
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 我们 在 陵 上 建 了 小屋
- Chúng tôi đã xây một ngôi nhà nhỏ trên đồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炎陵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炎陵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炎›
陵›