Đọc nhanh: 灼灼 (chước chước). Ý nghĩa là: sáng; sáng quắc; sáng sủa; sáng rực. Ví dụ : - 目光灼灼 ánh mắt sáng quắc
Ý nghĩa của 灼灼 khi là Tính từ
✪ sáng; sáng quắc; sáng sủa; sáng rực
形容明亮
- 目光灼灼
- ánh mắt sáng quắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灼灼
- 皮肤 被 灼痛 了
- Da bị bỏng đau rát.
- 灼热 的 炼钢炉
- lò luyện thép nóng bỏng
- 结果 是 胃灼热
- Hóa ra là chứng ợ chua.
- 双臂 都 有 撕裂 伤 颈部 被 灼烧
- Các vết rách trên hai cánh tay và một vết bỏng ở vùng cổ.
- 他 被 很多 债务 弄 得 焦灼 不安
- Anh ta bị nhiều nợ nần làm lo lắng không yên.
- 手 被 灼 一下
- Tay bị bỏng một chút.
- 真知灼见
- hiểu biết rõ ràng; biết rõ hẳn hoi.
- 真知灼见
- hiểu biết sâu rộng.
- 目光灼灼
- ánh mắt sáng quắc
- 灯光 很 是 灼热
- Ánh sáng rất sáng chói.
- 他 眼神 很 灼
- Mắt anh ấy rất sáng chói.
- 我们 需要 具有 真知灼见 的 人来 领导 这个 党
- Chúng ta cần những người có hiểu biết thực sự và quan điểm sáng suốt để lãnh đạo đảng này.
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灼灼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灼灼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm灼›