Đọc nhanh: 灰色油漆 (hôi sắc du tất). Ý nghĩa là: Sơn màu xám.
Ý nghĩa của 灰色油漆 khi là Danh từ
✪ Sơn màu xám
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰色油漆
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 建漆 的 颜色 非常 鲜艳
- Màu sắc của sơn Phúc Kiến rất rực rỡ.
- 油漆 桌椅 防锈
- Bàn ghế được sơn mạ để chống rỉ sét.
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 用 油漆 油 一遍
- Lấy sơn quét một lượt.
- 桐油 可以 用来 制作 油漆
- Dầu trẩu có thể dùng để làm sơn.
- 浅色 指甲油
- Sơn móng tay màu nhạt.
- 天色 灰暗
- trời u ám; trời ảm đạm
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 把 门窗 油漆 一下
- Quét sơn các cửa sổ, cửa lớn đi.
- 把 门面 油漆 见 新
- sơn lại cửa cho mới.
- 他 正在 油漆 墙壁
- Anh ấy đang quét sơn tường.
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 我 想 把 天花板 漆成 白色
- Tôi muốn sơn trần nhà màu trắng.
- 灰色 的 心情
- tâm tình xám xịt
- 灰色 的 作品
- tác phẩm màu xám
- 灰蒙蒙 的 夜色
- đêm tối mờ mịt
- 这是 灰色 地带
- Đó là một khu vực màu xám.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 这头 驴 毛 呈 灰褐色
- Con lừa này lông có màu xám nâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灰色油漆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灰色油漆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm油›
漆›
灰›
色›