Đọc nhanh: 灯罩儿 (đăng tráo nhi). Ý nghĩa là: chao đèn.
Ý nghĩa của 灯罩儿 khi là Danh từ
✪ chao đèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯罩儿
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 这个 灯泡儿 坏 了
- Bóng đèn này hỏng rồi.
- 这个 落地灯 有点儿 暗
- Cái đèn đứng này hơi tối.
- 我 喜欢 看 花灯 儿
- Tôi thích ngắm hoa đăng.
- 油灯 的 火 头儿 太小
- ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ.
- 棉袄 外面 罩 着 一件 蓝布 褂儿
- Bên ngoài áo bông khoác một chiếc áo choàng bằng vải xanh.
- 灯罩 儿
- cái chụp đèn
- 打 灯虎 儿
- chơi đố đèn
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 楼道 里 黑灯瞎火 的 , 下楼 时 注意 点儿
- cầu thang tối om, khi xuống lầu nên chú ý một chút.
- 屋里 还有 灯 亮儿 , 他 还 没有 睡
- trong phòng còn đèn, anh ấy vẫn chưa ngủ.
- 这个 灯罩 是 手工 制作 的
- Cái chụp đèn này được làm thủ công.
- 这个 灯罩 十分 精美
- Cái chụp đèn này rất tinh xảo.
- 灯 帽儿 太大 了
- Nắp đèn này to quá.
- 海上 红色 的 灯光 表示 那儿 有 浅滩 或者 礁石
- ánh đèn đỏ trên biển biểu thị nơi có bãi cạn hoặc đá ngầm
- 我 去 换个 新 的 灯泡儿
- Tôi đi thay bóng đèn mới.
- 这个 电灯 不太好
- Cái đèn điện này không tốt lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灯罩儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灯罩儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
灯›
罩›