Đọc nhanh: 黑胸太阳鸟 (hắc hung thái dương điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim tắm nắng họng đen (Aethopyga saturata).
Ý nghĩa của 黑胸太阳鸟 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim tắm nắng họng đen (Aethopyga saturata)
(bird species of China) black-throated sunbird (Aethopyga saturata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑胸太阳鸟
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 太阳 的 光芒 很 耀眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 爷爷 戴着 帽子 晒太阳
- Ông nội đội mũ phơi nắng.
- 太阳 渐渐 西沉
- Mặt trời đang dần lặn về phía Tây
- 太阳 下山 了 , 屋里 渐渐 昏暗 起来
- mặt trời đã xuống núi, trong nhà từ từ tối lại.
- 他们 在 海滩 上 晒太阳
- Họ đang tắm nắng trên bãi biển.
- 太阳 慢慢 地 上升 了
- Mặt trời từ từ lên cao.
- 太阳 在 西边 慢慢 下沉
- Mặt trời lặn dần về phía tây.
- 我 真 后悔 以前 没 把 你 拉 黑 只是 删除 好友 太 便宜 你 了
- Thật sự hối hận vì trước đây không block bạn mà chỉ hủy kết bạn quá lời cho bạn rồi
- 傍晚 的 太阳 很圆
- Mặt trời lúc sẩm tối rất tròn.
- 1980 年 前后 是 太阳活动 的 峰 年
- trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 我 在 太阳 底下 把 头发 晒干
- Tôi phơi khô tóc dưới nắng.
- 太阳 马戏团 那种
- Một rạp xiếc Cirque du Soleil.
- 太阳 晃得 眼睛 直发 疼
- Mặt trời chói đến mức khiến tôi đau mắt.
- 太阳 晃得 眼睛 睁不开
- Mặt trời chói quá không mở mắt ra được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑胸太阳鸟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑胸太阳鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm太›
胸›
阳›
鸟›
黑›