Đọc nhanh: 澡身浴德 (táo thân dục đức). Ý nghĩa là: nhà sạch thì mát bát sạch ngon cơm, để tắm rửa thân thể và tẩy rửa đức hạnh (thành ngữ); để cải thiện bản thân bằng cách thiền định.
Ý nghĩa của 澡身浴德 khi là Thành ngữ
✪ nhà sạch thì mát bát sạch ngon cơm
cleanliness is next to godliness
✪ để tắm rửa thân thể và tẩy rửa đức hạnh (thành ngữ); để cải thiện bản thân bằng cách thiền định
to bathe the body and cleanse virtue (idiom); to improve oneself by meditation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澡身浴德
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 妈妈 在 给 弟弟 洗澡
- Mẹ đang tắm cho em trai tôi.
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 附近 有 健身房 吗
- Gần đây có phòng gym nào không?
- 我 遍身 出汗
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 我 浑身 出汗
- Khắp người tôi đổ mồ hôi.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 小孩 爱浴澡
- Trẻ nhỏ thích tắm.
- 酒店 还 设有 一间 桑拿浴 室 健身 室 和 按摩室
- Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.
- 他 在 浴室 里 洗澡
- Anh ấy đang tắm trong phòng tắm.
- 洗完 澡 身上 爽快 多 了
- Tắm rửa xong dễ chịu hơn rất nhiều.
- 有 好些 天 没 洗澡 了 , 身上 刺挠 得 很
- Mấy ngày rồi không tắm, người ngứa ngáy quá.
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 澡身浴德
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 澡身浴德 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm德›
浴›
澡›
身›