Đọc nhanh: 修心养性 (tu tâm dưỡng tính). Ý nghĩa là: tu tâm dưỡng tính (thành ngữ); để cải thiện bản thân bằng cách thiền định, tu tâm dưỡng tánh.
Ý nghĩa của 修心养性 khi là Thành ngữ
✪ tu tâm dưỡng tính (thành ngữ); để cải thiện bản thân bằng cách thiền định
to cultivate the heart and nurture the character (idiom); to improve oneself by meditation
✪ tu tâm dưỡng tánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修心养性
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 她 精心 抚养 了 她 的 孩子
- Cô ấy đã nuôi dạy con cái với tất cả tình yêu thương.
- 精心 护养 仔猪
- cẩn thận chăm sóc heo con
- 别着急 , 安心 养病
- Đừng lo lắng, hãy yên tâm nghỉ ngơi và chữa bệnh.
- 爷爷 如今 安心 养老
- Ộng bây giờ có thể an tâm dưỡng già rồi.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 静心 调养
- tịnh tâm điều dưỡng
- 养成 乐观 心态
- Hình thành thái độ lạc quan
- 他 爱 说 脏话 , 修养 太差 了
- Anh ấy thích nói bậy, văn hóa quá kém.
- 维修中心
- trung tâm bảo trì.
- 笑 着 面对 , 不去 埋怨 。 悠然 , 随心 , 随性 , 随缘
- Đối diện bằng nụ cười, đừng phàn nàn. Ung dung, tùy ý, tùy tâm, tùy duyên.
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 僧 人们 在 禅坛 上 静心 修行
- Các nhà sư tu hành tĩnh tâm trên đàn thiền.
- 由于 饲养 不 经心 , 牛羊 都 落 了 膘
- vì không chú ý đến thức ăn nên nên trâu bò bị sụt cân.
- 精心 饲养 , 耕畜 就 容易 上膘
- chăm sóc tốt, súc vật kéo cày dễ tăng trọng.
- 精心 保养 可延长 汽车 寿命
- Chăm sóc xe cẩn thận giúp xe bền hơn.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 美丽 在乎 内心 的 修养
- Vẻ đẹp nằm ở sự tu dưỡng bên trong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 修心养性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 修心养性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
养›
⺗›
心›
性›