Đọc nhanh: 传份媒介 (truyền phận môi giới). Ý nghĩa là: Vật trung gian truyền phấn.
Ý nghĩa của 传份媒介 khi là Danh từ
✪ Vật trung gian truyền phấn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传份媒介
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 媒介 帮忙 安排 了 相亲
- Người mai mối đã giúp sắp xếp buổi hẹn hò.
- 蚊子 是 疟疾 的 传播媒介
- Muỗi là môi trường truyền bệnh sốt rét.
- 这位 媒介 非常 可靠
- Người mai mối này rất đáng tin cậy.
- 媒体 很快 传播 了 消息
- Truyền thông nhanh chóng lan truyền tin tức.
- 传媒 为 这次 演出 大加 造势
- Các phương tiện truyền thông đã quảng bá rất nhiều cho buổi diễn.
- 她 作为 媒介 介绍 了 我们
- Cô ấy làm người mai mối giới thiệu chúng tôi.
- 我 把 照片 上 传到 社交 媒体
- Tôi đã tải ảnh lên mạng xã hội.
- 社交 媒体 让 信息 传播 更 快
- Mạng xã hội giúp thông tin lan truyền nhanh hơn.
- 晨报 刊载 了 这个 故事 。 所有 传媒 都 报道 了 这次 记者 招待会
- Báo sáng đăng tải câu chuyện này. Tất cả các phương tiện truyền thông đều đưa tin về buổi họp báo này.
- 请 帮 我 打 一份 介绍信
- Xin hãy giúp tôi cấp một bức thư giới thiệu.
- 这份 传统 已经 传 了 很 久
- Phong tục này đã được truyền từ lâu.
- 他 传 了 那 份文件
- Anh ấy đã gửi tài liệu đó.
- 这份 杂志 的 母公司 是 谢尔顿 全球 传媒
- Shelton Global Media là công ty mẹ của tạp chí này.
- 这份 单子 你 房产 中介 给 我 的
- Danh sách này mà đại lý bất động sản của bạn đã gửi cho tôi.
- 你 能 传递 这份 文件 吗 ?
- Bạn có thể chuyển tài liệu này không?
- 请发 一份 传真 给 我
- Hãy gửi cho tôi một bản điện thư.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传份媒介
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传份媒介 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm介›
份›
传›
媒›