潘朗 pān lǎng

Từ hán việt: 【phan lãng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "潘朗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phan lãng). Ý nghĩa là: Phan Rang (thuộc Ninh Thuận).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 潘朗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 潘朗 khi là Danh từ

Phan Rang (thuộc Ninh Thuận)

越南地名属于宁顺省份

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潘朗

  • - 名叫 míngjiào 潘瑟 pānsè · 欧文斯 ōuwénsī

    - Tên anh ta là Spenser Owens.

  • - 诗歌朗诵 shīgēlǎngsòng huì

    - hội ngâm thơ.

  • - 朗朗 lǎnglǎng 星光 xīngguāng

    - ánh sao sáng.

  • - 马克斯 mǎkèsī · 普朗克 pǔlǎngkè de 量子论 liàngzǐlùn 已经 yǐjīng 证明 zhèngmíng zhè 一点 yìdiǎn

    - Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.

  • - 每天 měitiān dōu 练习 liànxí 朗读 lǎngdú

    - Tôi luyện tập đọc to mỗi ngày.

  • - 配乐 pèiyuè 诗歌朗诵 shīgēlǎngsòng

    - ngâm thơ (đọc thơ có đệm nhạc).

  • - 笑语 xiàoyǔ 朗朗 lǎnglǎng

    - tiếng nói cười oang oang.

  • - 今天 jīntiān shì 晴朗 qínglǎng de 日子 rìzi

    - Hôm nay là một ngày trời trong.

  • - 豁然开朗 huòránkāilǎng

    - rộng rãi sáng sủa

  • - 态度 tàidù 明朗 mínglǎng

    - thái độ rõ ràng.

  • - 清朗 qīnglǎng de 月夜 yuèyè

    - đêm trăng sáng trong.

  • - 朗读课文 lǎngdúkèwén

    - Đọc diễn cảm

  • - 总是 zǒngshì 开朗 kāilǎng 地面 dìmiàn duì 生活 shēnghuó

    - Cô ấy luôn vui vẻ đối diện với cuộc sống.

  • - 潘佩珠 pānpèizhū

    - Phan Bội Châu

  • - 性格开朗 xìnggékāilǎng qiě 诙谐 huīxié

    - Tính cách cô ấy vui vẻ và hài hước.

  • - 性格 xìnggé 明朗 mínglǎng

    - tính cách cởi mở.

  • - 喜欢 xǐhuan 蛋黄酱 dànhuángjiàng 朗姆 lǎngmǔ

    - Nó giống như mayonnaise với rượu rum trong đó.

  • - 虽然 suīrán 六十多 liùshíduō le 腰板儿 yāobǎnér dào hái tǐng 硬朗 yìnglǎng de

    - tuy ngoài sáu mươi, nhưng vẫn còn khoẻ lắm.

  • - 大爷 dàyé 身板 shēnbǎn hái tǐng 硬朗 yìnglǎng

    - thân thể ông cụ vẫn còn cường tráng.

  • - 觉得 juéde 天地 tiāndì shì 那么 nàme 广阔 guǎngkuò 心里 xīnli shì 那么 nàme 豁朗 huòlǎng

    - anh ấy cảm thấy đất trời bao la biết mấy, trong lòng cũng rộng mở giống vậy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 潘朗

Hình ảnh minh họa cho từ 潘朗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潘朗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǎng
    • Âm hán việt: Lãng
    • Nét bút:丶フ一一フ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIB (戈戈月)
    • Bảng mã:U+6717
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Bō , Fān , Pān , Pán , Pàn
    • Âm hán việt: Bàn , Phan
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHDW (水竹木田)
    • Bảng mã:U+6F58
    • Tần suất sử dụng:Cao