Đọc nhanh: 滤泡炎 (lự phao viêm). Ý nghĩa là: nang viêm.
Ý nghĩa của 滤泡炎 khi là Danh từ
✪ nang viêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滤泡炎
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 想 泡 我 妹妹 做梦 !
- Muốn đùa giỡn em gái tôi, mơ đi!
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 饿 了 就 泡 一包 方便面
- Đói bụng thì pha một gói mì ăn liền.
- 这个 灯泡儿 坏 了
- Bóng đèn này hỏng rồi.
- 月亮泡 在 吉林
- Nguyệt Lượng Bào ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc.
- 月亮泡 ( 在 吉林 )
- Nguyệt Lượng Bào (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
- 农村 孩子 最爱 的 刺泡儿
- Trẻ con nông thôn thích nhất là quả mâm xôi.
- 肉眼 泡儿
- mí trong
- 她 小心 地 安装 灯泡
- Cô ấy cẩn thận lắp bóng đèn.
- 莲花 泡 在 黑龙江
- Liên Hoa Bào ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc.
- 泡子 沿 ( 在 辽宁 )
- Bào Tử Duyên (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 世态炎凉
- thói đời đậm nhạt
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 过滤嘴 香烟
- thuốc lá có đầu lọc
- 水要 过滤
- Nước cần lọc.
- 小孩 的 鼻子 上 有 个 鼻涕 泡儿
- Trên mũi của đứa trẻ có một bọt nước mũi.
- 按下 开关 之后 灯泡 就亮 了
- Sau khi nhấn công tắc, bóng đèn sẽ sáng.
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 他 用 黑白 滤镜 拍照
- Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滤泡炎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滤泡炎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泡›
滤›
炎›