满子 mǎn zi

Từ hán việt: 【mãn tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "满子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mãn tử). Ý nghĩa là: Con út (sinh sau cùng)..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 满子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 满子 khi là Danh từ

Con út (sinh sau cùng).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满子

  • - 小红 xiǎohóng 桌子 zhuōzi 满头大汗 mǎntóudàhán

    - Tiểu Hồng lau bàn tới toàn thân đầy mồ hôi.

  • - 歪戴 wāidài zhe 帽子 màozi sǒng zhe 肩膀 jiānbǎng 满脸 mǎnliǎn 流气 liúqì

    - đầu đội mũ méo xệch, nhún nhún vai, mặt mũi như côn đồ.

  • - 孩子 háizi men 屈泪 qūlèi 满面 mǎnmiàn

    - Bọn trẻ mặt đầy nước mắt oan ức.

  • - 神采奕奕 shéncǎiyìyì ( 精神饱满 jīngshénbǎomǎn de 样子 yàngzi )

    - mặt mũi hăm hở.

  • - 过往 guòwǎng de 车子 chēzi dōu 满满当当 mǎnmǎndāngdāng 地载 dìzài zhe 建筑材料 jiànzhùcáiliào

    - xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.

  • - 仓库 cāngkù 堆满 duīmǎn le 黍子 shǔzi

    - Kho chứa đầy cao lương.

  • - qǐng 实满 shímǎn 这个 zhègè 箱子 xiāngzi

    - Làm ơn hãy lấp đầy chiếc rương này.

  • - 零七八碎 língqībāsuì de 东西 dōngxī 放满 fàngmǎn le 屋子 wūzi

    - đồ đạc lộn xộn để đầy cả phòng.

  • - 莲子 liánzǐ 饱满 bǎomǎn 圆实 yuánshí

    - hạt sen tròn mẩy.

  • - de 胡子 húzi 长满 zhǎngmǎn 下巴 xiàba

    - Râu của anh ấy đầy cằm.

  • - qǐng 瓶子 píngzi 装满水 zhuāngmǎnshuǐ

    - Vui lòng đổ đầy chai bằng nước.

  • - 花坛 huātán 嵌满 qiànmǎn 白色 báisè 石子 shízǐ

    - Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.

  • - mǎn 院子 yuànzi jìng shì 树叶 shùyè

    - Trong sân đều là lá cây.

  • - 桌子 zhuōzi shàng 摆满 bǎimǎn le 鲜花 xiānhuā

    - Trên bàn bày đầy nhiều hoa tươi.

  • - 桌子 zhuōzi shàng 摆满 bǎimǎn le shū 一点儿 yīdiǎner 空儿 kòngér dōu 没有 méiyǒu

    - Bàn làm việc của bạn chứa đầy sách, không còn chỗ trống nào cả.

  • - shū a 杂志 zázhì 摆满 bǎimǎn le 书架子 shūjiàzi

    - Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.

  • - 地上 dìshàng 摆满 bǎimǎn le 各种 gèzhǒng 坛子 tánzi

    - Trên đất bày đầy các loại bình.

  • - 欿然 kǎnrán ( 自满 zìmǎn de 样子 yàngzi )

    - dáng vẻ không tự mãn.

  • - qǐng bāng 脱掉 tuōdiào 这满 zhèmǎn shì 泥浆 níjiāng de 靴子 xuēzi

    - Làm ơn giúp tôi cởi đôi boots bẩn bùn này.

  • - 笼屉 lóngtì 装满 zhuāngmǎn 包子 bāozi

    - Cái vỉ lớn chứa đầy bánh bao.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 满子

Hình ảnh minh họa cho từ 满子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 满子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao