Đọc nhanh: 滚石 (cổn thạch). Ý nghĩa là: Rock Records, hãng thu âm Đài Loan, Rolling Stone (tạp chí), Rolling Stones, ban nhạc rock của Anh. Ví dụ : - 滚石不生苔。 Một hòn đá lăn tập hợp không có rêu.
Ý nghĩa của 滚石 khi là Danh từ
✪ Rock Records, hãng thu âm Đài Loan
Rock Records, Taiwanese record label
✪ Rolling Stone (tạp chí)
Rolling Stone (magazine)
- 滚石 不生 苔
- Một hòn đá lăn tập hợp không có rêu.
✪ Rolling Stones, ban nhạc rock của Anh
the Rolling Stones, British rock band
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚石
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
- 耀眼 的 钻石 闪耀 如 星星
- Ánh sáng kim cương lấp lánh như ngôi sao.
- 滚石 不生 苔
- Một hòn đá lăn tập hợp không có rêu.
- 大石头 滚下来
- Tảng đá to lăn xuống.
- 石头 从 山上 滚下去
- hòn đá từ trên núi lăn xuống.
- 石头 叽哩咕噜 滚 下山 去
- đá lăn lộc cộc xuống núi.
- 滚石 不生 苔 ; 转业 不 聚财
- Lăn đá không mọc rêu; nghỉ việc không tích lũy tài sản.
- 车 的 触动 使 路上 的 石头 滚动
- Va chạm của xe làm viên đá trên đường lăn.
- 石头 从 山上 滚 了 下来
- Hòn đá lăn từ trên núi xuống.
- 石头 咕噜 咕噜 滚下去 了
- hòn đá lăn lộc cộc xuống.
- 她 衣袖 翻飞 一颗 小石头 好巧 不巧 地 滚落 到 尹 挽脚 边
- Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滚石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滚石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滚›
石›