Đọc nhanh: 滑鼠蛇 (hoạt thử xà). Ý nghĩa là: Chuột cống phương đông (Ptyas mucosus).
Ý nghĩa của 滑鼠蛇 khi là Danh từ
✪ Chuột cống phương đông (Ptyas mucosus)
Oriental ratsnake (Ptyas mucosus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑鼠蛇
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 蛰 如冬蛇
- Ẩn nấp như rắn ngủ đông.
- 袋鼠 很 可爱
- Chuột túi rất đáng yêu.
- 吃饭 时 , 他 总是 爱滑 手机
- Trong khi ăn, anh ấy luôn thích lướt điện thoại.
- 路 很 滑
- Đường rất trơn
- 这张 桌子 表面 很 光滑
- Bề mặt của cái bàn này rất mịn.
- 路滑 开车 要 注意安全
- Đường trơn, lái xe nhớ chú ý an toàn.
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 蛇 是 危险 的 动物
- Rắn là động vật nguy hiểm.
- 小溪 委蛇 流淌 向前
- Khe suối uốn lượn chảy về phía trước.
- 我要 养 豚鼠 啦
- Tôi đang nhận một con chuột lang!
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 说话 油滑
- nói chuyện láu lỉnh
- 油嘴滑舌
- mồm mép lém lỉnh
- 藏奸耍滑
- láu cá làm lơi
- 河流 在 山间 委蛇 流动
- Con sông uốn lượn chảy giữa các ngọn núi.
- 除了 老鼠 , 蛇 也 很 可怕
- Ngoài chuột ra, rắn cũng rất đáng sợ.
- 这些 滑鼠 垫 你们 尽管 拿
- Lấy bao nhiêu tấm lót chuột tùy thích.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滑鼠蛇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滑鼠蛇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滑›
蛇›
鼠›