Đọc nhanh: 源起 (nguyên khởi). Ý nghĩa là: về cơ bản.
Ý nghĩa của 源起 khi là Động từ
✪ về cơ bản
to originate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 源起
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 秦腔 起源于 陕西
- ca kịch Tần Xoang bắt nguồn từ tỉnh Thiểm Tây.
- 太极拳 起源于 中国
- Thái Cực Quyền bắt nguồn từ Trung Quốc.
- 词 起源于 唐代
- Bài từ có nguồn gốc từ thời nhà Đường.
- 瑜伽 起源于 印度
- Yoga bắt nguồn từ Ấn Độ.
- 混沌 是 万物 的 起源
- Hỗn độn là nguồn gốc của vạn vật.
- 这个 习俗 的 起源 很 有趣
- Nguồn gốc của phong tục này rất thú vị.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 生物 的 起源 是 一个 谜
- Nguồn gốc của sự sống là một bí ẩn.
- 绿色 能源 产业 逐渐 崛起
- Ngành năng lượng xanh đang dần nổi lên.
- 传说 宇宙 起源于 混沌
- Truyền thuyết nói rằng vũ trụ bắt đầu từ hỗn độn.
- 起源于 经济 大 萧条 时期
- Từ cuộc Đại suy thoái.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
- 古代文明 的 起源 很 复杂
- Nguồn gốc của nền văn minh cổ đại rất phức tạp.
- 这个 文明 的 起源 很 古老
- Nguồn gốc của nền văn minh này rất cổ xưa.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 源起
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 源起 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm源›
起›