溃坝 kuǐ bà

Từ hán việt: 【hội bá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "溃坝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hội bá). Ý nghĩa là: sự cố vỡ đập.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 溃坝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 溃坝 khi là Danh từ

sự cố vỡ đập

collapse of dam; dam burst

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溃坝

  • - 溃兵 kuìbīng

    - bại binh.

  • - 安娜 ānnà de 自信心 zìxìnxīn 彻底 chèdǐ 崩溃 bēngkuì le

    - Sự tự tin của Anna hoàn toàn sụp đổ.

  • - 长期 chángqī de 失眠 shīmián 令人 lìngrén 崩溃 bēngkuì

    - Chứng mất ngủ kéo dài làm con người ta sụp đổ.

  • - 系统 xìtǒng 崩溃 bēngkuì 导致 dǎozhì 数据 shùjù 丢失 diūshī

    - Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.

  • - 修堤 xiūdī 筑坝 zhùbà

    - tu bổ đê điều.

  • - 浇筑 jiāozhù 浇筑 jiāozhù 大坝 dàbà

    - đổ bê-tông xây đập nước.

  • - 那有 nàyǒu 一座 yīzuò 大坝 dàbà

    - Ở đó có một con đập.

  • - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 打坝 dǎbà

    - Chúng tôi đang xây đập.

  • - 那处 nàchù 有个 yǒugè 小坝 xiǎobà

    - Ở đó có một bãi cát nhỏ.

  • - 坝体 bàtǐ 十分 shífēn 坚固 jiāngù

    - Thân đập vô cùng kiên cố.

  • - 这里 zhèlǐ 有个 yǒugè 堤坝 dībà

    - Có một con đê lớn ở đây.

  • - 坝上 bàshàng de 景色 jǐngsè hěn měi

    - Cảnh quan thung lũng rất đẹp.

  • - 孩子 háizi men zài 坝上 bàshàng 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ đang chơi đùa trên bãi bằng.

  • - 加固 jiāgù 堤坝 dībà 防止 fángzhǐ 出险 chūxiǎn

    - gia cố đê đập, đề phòng xảy ra nguy hiểm.

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 努力 nǔlì zhù 堤坝 dībà

    - Họ đang nỗ lực xây dựng đê.

  • - 大坝 dàbà 黄河 huánghé 拦腰截断 lányāojiéduàn

    - đập lớn chặn ngang dòng sông Hoàng Hà.

  • - 他们 tāmen zài jiāng 堤坝 dībà 加高 jiāgāo 培厚 péihòu

    - Họ đang đắp đê cao thêm.

  • - 大坝 dàbà 工程 gōngchéng 已经 yǐjīng 基本 jīběn 完成 wánchéng

    - công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản.

  • - yào 加紧 jiājǐn 修筑 xiūzhù 堤坝 dībà 以防 yǐfáng 水患 shuǐhuàn

    - phải nhanh chóng sửa chữa đê điều, đề phòng lũ lụt.

  • - 敌军 díjūn 士气涣散 shìqìhuànsàn 一触即溃 yīchùjíkuì

    - tinh thần binh sĩ quân địch rất suy sụp, đụng đến là đổ ngay

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 溃坝

Hình ảnh minh họa cho từ 溃坝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 溃坝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GBO (土月人)
    • Bảng mã:U+575D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuì
    • Âm hán việt: Hội
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XELMO (重水中一人)
    • Bảng mã:U+6E83
    • Tần suất sử dụng:Cao