Đọc nhanh: 湔祓 (tiên phất). Ý nghĩa là: dọn dẹp; dọn vệ sinh.
Ý nghĩa của 湔祓 khi là Động từ
✪ dọn dẹp; dọn vệ sinh
涤除 (污秽、恶习)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湔祓
- 湔 雪
- rửa sạch oan khuất.
- 湔 洗
- rửa ráy; tắm rửa.
Hình ảnh minh họa cho từ 湔祓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 湔祓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm湔›
祓›