Hán tự: 祓
Đọc nhanh: 祓 (phất). Ý nghĩa là: cúng trừ tà; cúng cầu phúc, quét dọn; quét tước.
✪ cúng trừ tà; cúng cầu phúc
古时一种除灾求福的祭祀
✪ quét dọn; quét tước
扫除
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祓
Hình ảnh minh họa cho từ 祓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm祓›