Hán tự: 湔
Đọc nhanh: 湔 (tiên.tiền.tiễn). Ý nghĩa là: rửa. Ví dụ : - 湔洗。 rửa ráy; tắm rửa.. - 湔雪。 rửa sạch oan khuất.
Ý nghĩa của 湔 khi là Động từ
✪ rửa
洗
- 湔 洗
- rửa ráy; tắm rửa.
- 湔 雪
- rửa sạch oan khuất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湔
- 湔 雪
- rửa sạch oan khuất.
- 湔 洗
- rửa ráy; tắm rửa.
Hình ảnh minh họa cho từ 湔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 湔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm湔›