Đọc nhanh: 湄潭 (mi đàm). Ý nghĩa là: Hạt Meitan ở Zun'yi 遵義 | 遵义 , Quý Châu.
✪ Hạt Meitan ở Zun'yi 遵義 | 遵义 , Quý Châu
Meitan county in Zun'yi 遵義|遵义 [Zun1 yì], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湄潭
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 汽车 陷进 了 泥潭 里
- Xe ô tô bị lún vào vũng bùn.
- 莲潭 旅游区
- Khu du lịch đầm sen
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 这 潭水 有些 浊
- Nước trong ao này hơi đục.
- 那里 并 不是 一潭死水
- ở đó đâu phải là một đầm nước tù.
- 声音 很甜 很 细 , 颤颤巍巍 的 , 饱含 着 一股 深潭 流水 般的 情感
- Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu
- 深潭 里 有 很多 鱼
- Trong hồ sâu có rất nhiều cá.
- 清潭 鉴现 水底 石
- Ao nước trong soi hiện đá dưới đáy.
- 2015 年 梅溪 湖 和 潭影 湖 截至 目前 溺亡 2 人
- Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối
- 我 认识 一个 姓潭 的 朋友
- Tôi biết một người bạn họ Đàm.
- 这个 潭 的 水 很 清澈
- Nước ở hồ này rất trong.
- 潭 先生 是 一位 老师
- Ông Đàm là một giáo viên.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 湄潭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 湄潭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm湄›
潭›