Đọc nhanh: 游动滑车 (du động hoạt xa). Ý nghĩa là: Bộ ròng rọc động, puli di động.
Ý nghĩa của 游动滑车 khi là Danh từ
✪ Bộ ròng rọc động, puli di động
游动滑车用于钢丝绳升降系统,其作用是利用较小的升降机提升较大重量的钻具。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游动滑车
- 车子 噌 地 启动
- Xe khởi động nghe vụt.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 路滑 开车 要 注意安全
- Đường trơn, lái xe nhớ chú ý an toàn.
- 电动车 行驶 在 安静 的 小巷 中
- Xe điện di chuyển trong con hẻm yên tĩnh.
- 你 按 按钮 启动 车辆 引擎
- Bạn ấn nút ấn khởi động động cơ xe.
- 游动哨 在 四周 巡视
- Lính gác lưu động đi tuần quanh.
- 游园活动
- sinh hoạt vui chơi trong công viên.
- 游泳 运动员
- Vận động viên bơi lội
- 游泳 运动员
- vận động viên bơi lội.
- 车队 向前 慢慢 移动
- Đoàn xe từ từ di chuyển về phía trước.
- 钢笔尖 在 纸 上 流利地 滑动 着
- ngòi bút viết trôi chảy trên trang giấy.
- 这 条 鲨鱼 围绕 着 鱼群 游动
- Con cá mập này bơi quanh bầy cá.
- 机车 带动 货车
- đầu máy kéo đoàn tàu hàng.
- 机动车
- xe gắn máy.
- 开动 机车
- Khởi động đầu máy.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 火车 经过 时 微微 震动
- Khi tàu hỏa đi qua có rung động nhẹ.
- 流动 售货 车
- xe bán hàng lưu động.
- 列车 徐徐 开动
- đoàn tàu từ từ lăn bánh
- 车轮 滚动
- bánh xe lăn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 游动滑车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 游动滑车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
游›
滑›
车›