Đọc nhanh: 滑车 (hoạt xa). Ý nghĩa là: ròng rọc; rọc rọc, dây dợ, ba-lăng.
Ý nghĩa của 滑车 khi là Danh từ
✪ ròng rọc; rọc rọc
滑轮的通称
✪ dây dợ
绳子或其他柔性材料与滑轮相组合的机件俗称"葫芦"
✪ ba-lăng
绳子或其他柔性材料与滑轮相组合的机件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑车
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 翻斗车
- toa xe
- 尔车 是 谁 的 ?
- Xe này của ai?
- 飞车走壁
- xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách
- 我 哥哥 喜欢 赛车
- Anh trai tôi thích đua xe.
- 哥哥 给 我 借 他 的 车
- Anh trai cho tôi mượn xe của anh ấy.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 这辆 车 适合 长途 驾驶
- Chiếc xe này thích hợp cho lái xe đường dài.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 自用 摩托车
- mô tô riêng; xe máy riêng
- 摩托车 突突 地响
- mô tô chạy xình xịch.
- 路滑 开车 要 注意安全
- Đường trơn, lái xe nhớ chú ý an toàn.
- 你 可以 骑着 滑板车 在 空空 的 圣诞树 下
- Bạn có thể đi quanh cây thông Noel trống rỗng đó
- 雪天 行车 要 防止 打滑
- ngày có tuyết đi xe cần đề phòng trơn trợt.
- 雨天 路滑 , 开车 要 小心
- Trời mưa đường trơn, lái xe phải cẩn thận.
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滑车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滑车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滑›
车›