Đọc nhanh: 渗井 (sấm tỉnh). Ý nghĩa là: hầm rò.
Ý nghĩa của 渗井 khi là Động từ
✪ hầm rò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渗井
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 汗 从 毛孔 中 渗出
- Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 双眼 井
- hai hốc mắt.
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 渗水
- thấm nước.
- 甜 水井
- giếng nước ngọt
- 这 井台 很 耐用
- Bệ giếng này dùng bền.
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 自流井
- giếng tự chảy
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 井然 不紊
- trật tự ngăn nắp.
- 文化 渗透 社会
- Văn hóa thấm sâu vào xã hội.
- 细胞 有 渗透性
- Tế bào có tính thẩm thấu.
- 理念 渗透 团队
- Lý niệm ngấm sâu vào đội ngũ.
- 液体 可以 渗透
- Chất lỏng có thể thẩm thấu.
- 粉煤灰 层 沉井 施工 技术
- Công nghệ xây dựng caisson trong lớp bụi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渗井
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渗井 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm井›
渗›