Đọc nhanh: 渔鼓 (ngư cổ). Ý nghĩa là: trống da cá, độc tấu.
Ý nghĩa của 渔鼓 khi là Danh từ
✪ trống da cá
打击乐器,在长竹筒的一头蒙上薄皮,用于敲打是演唱道情的主要伴奏乐器
✪ độc tấu
指道情,因用渔鼓伴奏而得名参看〖道情〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渔鼓
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 她 拿 着手 鼓
- Cô ấy đang cầm trống con.
- 鼓乐喧天
- nhạc trống vang trời
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 鼓乐 喧阗
- trống nhạc huyên náo
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 农林牧副渔
- nông nghiệp, lâm nghiệp, chăn nuôi, nghề phụ, nghề cá.
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 渔猎 女色
- tham lam theo đuổi nữ sắc
- 他 在 鼓琴
- Anh ấy đang đánh đàn.
- 这家 商店 鼓励 消费
- Cửa hàng này khuyến khích tiêu dùng.
- 农业 、 林业 、 渔业 各业 并举
- Nông, lâm và ngư nghiệp cùng phát triển.
- 鼓吹 革命
- tuyên truyền cách mạng.
- 偃旗息鼓
- cuốn cờ im tiếng
- 坐收 渔人之利
- ngồi không hưởng lợi
- 渔船 沿着 岸 抛锚 停泊
- Tàu cá neo dọc theo bờ để đỗ.
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 幸亏 他 提前 告诉 我 了 , 要 不 我 还 蒙在鼓里 呢
- May mà anh ấy nói trước với tôi, không thì tôi vẫn mù tịt .
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渔鼓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渔鼓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm渔›
鼓›