Đọc nhanh: 禁渔 (cấm ngư). Ý nghĩa là: cấm đánh cá.
Ý nghĩa của 禁渔 khi là Động từ
✪ cấm đánh cá
ban on fishing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁渔
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 门禁森严
- gác cổng nghiêm ngặt.
- 她 不禁 发出 同情 的 叹息
- Cô ấy không kìm được than thở đồng cảm.
- 看到 那幅 画 , 她 不禁 惊叹 起来
- Cô không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh.
- 这种 植物 禁不住 冻
- Loại cây này không chịu được lạnh.
- 农林牧副渔
- nông nghiệp, lâm nghiệp, chăn nuôi, nghề phụ, nghề cá.
- 父母 禁止 我 早恋
- Bố mẹ cấm tôi yêu sớm.
- 渔猎 女色
- tham lam theo đuổi nữ sắc
- 海 禁令
- lệnh cấm biển
- 农业 、 林业 、 渔业 各业 并举
- Nông, lâm và ngư nghiệp cùng phát triển.
- 坐收 渔人之利
- ngồi không hưởng lợi
- 禁忌 油腻
- kiêng đồ dầu mỡ.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 渔船 沿着 岸 抛锚 停泊
- Tàu cá neo dọc theo bờ để đỗ.
- 禁受 考验
- chịu đựng thử thách.
- 禁不起 考验
- không chịu nổi thử thách.
- 犯人 遭 囚禁 了
- Tội phạm bị cầm tù rồi.
- 有 干 例禁
- có lệnh cấm.
- 自由 的 不受 监禁 或 奴役 的 ; 自由 的
- Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.
- 你 记得 便 好 姐姐 啊 是 怕 你 误杀 好人 导致 长老 们 让 你 禁足
- Chỉ cần ngươi nhớ kỹ, tỉ tỉ, ta sợ rằng lỡ tay giết người tốt, sẽ dẫn đến bị trưởng lão cấm túc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 禁渔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禁渔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm渔›
禁›