禁渔 jìn yú

Từ hán việt: 【cấm ngư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "禁渔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cấm ngư). Ý nghĩa là: cấm đánh cá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 禁渔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 禁渔 khi là Động từ

cấm đánh cá

ban on fishing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁渔

  • - 黑布 hēibù jìn zhǎn

    - vải đen bị bẩn cũng khó biết.

  • - 门禁森严 ménjìnsēnyán

    - gác cổng nghiêm ngặt.

  • - 不禁 bùjīn 发出 fāchū 同情 tóngqíng de 叹息 tànxī

    - Cô ấy không kìm được than thở đồng cảm.

  • - 看到 kàndào 那幅 nàfú huà 不禁 bùjīn 惊叹 jīngtàn 起来 qǐlai

    - Cô không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh.

  • - 这种 zhèzhǒng 植物 zhíwù 禁不住 jīnbúzhù dòng

    - Loại cây này không chịu được lạnh.

  • - 农林牧副渔 nónglínmùfùyú

    - nông nghiệp, lâm nghiệp, chăn nuôi, nghề phụ, nghề cá.

  • - 父母 fùmǔ 禁止 jìnzhǐ 早恋 zǎoliàn

    - Bố mẹ cấm tôi yêu sớm.

  • - 渔猎 yúliè 女色 nǚsè

    - tham lam theo đuổi nữ sắc

  • - hǎi 禁令 jìnlìng

    - lệnh cấm biển

  • - 农业 nóngyè 林业 línyè 渔业 yúyè 各业 gèyè 并举 bìngjǔ

    - Nông, lâm và ngư nghiệp cùng phát triển.

  • - 坐收 zuòshōu 渔人之利 yúrénzhīlì

    - ngồi không hưởng lợi

  • - 禁忌 jìnjì 油腻 yóunì

    - kiêng đồ dầu mỡ.

  • - 弗罗 fúluó 达州 dázhōu jìn le 丁字裤 dīngzìkù 比基尼 bǐjīní

    - Florida cấm mặc bikini thông.

  • - 渔船 yúchuán 沿着 yánzhe àn 抛锚 pāomáo 停泊 tíngbó

    - Tàu cá neo dọc theo bờ để đỗ.

  • - 禁受 jīnshòu 考验 kǎoyàn

    - chịu đựng thử thách.

  • - 禁不起 jīnbùqǐ 考验 kǎoyàn

    - không chịu nổi thử thách.

  • - 犯人 fànrén zāo 囚禁 qiújìn le

    - Tội phạm bị cầm tù rồi.

  • - yǒu gàn 例禁 lìjìn

    - có lệnh cấm.

  • - 自由 zìyóu de 不受 bùshòu 监禁 jiānjìn huò 奴役 núyì de 自由 zìyóu de

    - Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.

  • - 记得 jìde 便 biàn hǎo 姐姐 jiějie a shì 误杀 wùshā 好人 hǎorén 导致 dǎozhì 长老 zhǎnglǎo men ràng 禁足 jìnzú

    - Chỉ cần ngươi nhớ kỹ, tỉ tỉ, ta sợ rằng lỡ tay giết người tốt, sẽ dẫn đến bị trưởng lão cấm túc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 禁渔

Hình ảnh minh họa cho từ 禁渔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禁渔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:丶丶一ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ENWM (水弓田一)
    • Bảng mã:U+6E14
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Câm , Cấm , Cầm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDMMF (木木一一火)
    • Bảng mã:U+7981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao