Đọc nhanh: 清谈节目 (thanh đàm tiết mục). Ý nghĩa là: tọa đàm.
Ý nghĩa của 清谈节目 khi là Danh từ
✪ tọa đàm
talk show
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清谈节目
- 我们 在 排练 节目
- Chúng tôi đang tập luyện tiết mục.
- 我们 要 按照 项目 的 节奏
- Chúng ta phải dựa theo nhịp độ của dự án.
- 今天 的 节目 很 无聊
- Tiết mục hôm nay thật nhạt nhẽo.
- 生活节奏 过得 很 清淡
- Nhịp sống rất nhẹ nhàng.
- 清明 时节
- tiết thanh minh.
- 紧急 关头 我算 把 你们 的 真面目 都 看清 了
- Tôi đã nhìn thấy tất cả các màu sắc thực sự của bạn khi các con chip bị hỏng.
- 这个 孩子 眉目清秀
- Đứa trẻ này mặt mày thanh tú.
- 这 篇文章 眉目不清
- Bài viết này không rõ ràng.
- 她 眉清目秀 , 真 漂亮
- Cô ấy mắt phượng mày ngàu, thật đẹp.
- 姐姐 长得 眉目清秀
- Chị gái tôi có khuôn mặt thanh tú.
- 文章 虽长 , 但 眉目 清楚
- Bài viết dù dài, nhưng mạch lạc rõ ràng.
- 这个 节目 老少皆宜
- Chương trình phù hợp với tất cả mọi người.
- 她 看 了 媒体 的 节目
- Cô ấy xem chương trình truyền thông.
- 这一 新闻节目 只 报道 国外 消息
- Chương trình tin tức này chỉ phát sóng tin tức nước ngoài.
- 清算帐目
- tính toán sổ sách.
- 清理 账目
- thanh lý sổ sách
- 她 的 节目 被 排 在 节目单 的 末尾
- Tiết mục của cô được xếp ở cuối danh sách chương trình.
- 电视 节目预告
- giới thiệu chương trình truyền hình.
- 这 是 某 党派 选举 前 的 政治 广播节目
- Đây là chương trình phát thanh chính trị trước cuộc bầu cử của một đảng phái nào đó.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 清谈节目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清谈节目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm清›
目›
节›
谈›