Đọc nhanh: 清热 (thanh nhiệt). Ý nghĩa là: để hạ sốt (thuốc), thanh nhiệt bên trong (Trung y học).
Ý nghĩa của 清热 khi là Động từ
✪ để hạ sốt (thuốc)
to alleviate fever (medicine)
✪ thanh nhiệt bên trong (Trung y học)
to clear internal heat (Chinese medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清热
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 洛河 的 水 很 清澈
- Nước sông Lạc rất trong xanh.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 清晨 , 山上 弥漫着 岚
- Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.
- 房里 太热 , 出来 松松散散
- trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 到 了 清朝 放爆竹 张灯结彩 送旧迎新 的 活动 更加 热闹 了
- Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.
- 有 地方 热闹 , 有 地方 冷清
- Có nơi náo nhiệt, có nơi vắng vẻ.
- 这次 拍卖会 很 热闹
- Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 清热
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清热 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm清›
热›