Đọc nhanh: 清火 (thanh hoả). Ý nghĩa là: thanh nhiệt bên trong (Trung Y Học).
Ý nghĩa của 清火 khi là Động từ
✪ thanh nhiệt bên trong (Trung Y Học)
to clear internal heat (Chinese Medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清火
- 斗争 的 烈火
- ngọn lửa đấu tranh.
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 战火纷飞
- chiến tranh lan tràn
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 看 火色
- xem độ lửa
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 洛河 的 水 很 清澈
- Nước sông Lạc rất trong xanh.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 清晨 , 山上 弥漫着 岚
- Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.
- 牡丹 开得 真 火暴
- hoa mẫu đơn nở rộ.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 奶奶 把关 火给 忘 了
- Bà nội quên tắt bếp rồi.
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 相对 书市 现场 的 火爆 书市 官网 非常 冷清
- So với mức độ phổ biến của thị trường sách, trang web chính thức của thị trường sách rất vắng vẻ.
- 他们 放火 清理 了 杂草
- Họ đốt cháy để dọn cỏ dại.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 清火
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清火 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm清›
火›