Đọc nhanh: 沉沙池 (trầm sa trì). Ý nghĩa là: bể lắng cát.
Ý nghĩa của 沉沙池 khi là Danh từ
✪ bể lắng cát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉沙池
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 气沉 丹田
- luồng khí hạ xuống đan điền.
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 我 呀 , 我要 去 游泳池
- Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.
- 深沉 的 哀悼
- Buồn thương sâu lắng.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 沉痛 悼念
- vô cùng thương tiếc
- 家里 办丧 , 大家 心情沉重
- Trong nhà có tang, mọi người tâm trạng nặng nề.
- 沉思 良久
- trầm tư rất lâu.
- 她 负柱 沉思
- Cô ấy dựa cột suy nghĩ.
- 她 感到 沉痛
- Cô ấy cảm thấy rất đau đớn.
- 华 沉淀 在 池底
- Khoáng chất kết tủa ở đáy hồ.
- 泥沙 在 此处 沉淀
- Cát bùn lắng đọng ở chỗ này.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沉沙池
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沉沙池 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm池›
沉›
沙›