Đọc nhanh: 添仓 (thiêm thương). Ý nghĩa là: thêm vào kho; bổ sung cho kho.
Ý nghĩa của 添仓 khi là Động từ
✪ thêm vào kho; bổ sung cho kho
填仓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 添仓
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 她 添 了 个 儿子
- Cô ấy sinh thêm một cậu con trai.
- 他家 添 了 个 女儿
- Nhà anh ấy sinh được một con gái.
- 大量 的 蒜 会 增添 滋味
- Nhiều tỏi sẽ tăng thêm hương vị.
- 仓皇 逃命
- vội vàng thoát thân
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 芸香 可以 增添 菜肴 的 香气
- Hương thảo có thể làm tăng hương thơm của món ăn.
- 添置 家具
- mua thêm đồ dùng trong nhà.
- 添置衣服
- sắm thêm quần áo
- 仓 廒
- kho lương thực.
- 仓廪
- kho lương thực.
- 仓容 有限
- khả năng chứa có hạn; kho chứa có hạn.
- 我姓 仓
- Tớ họ Thương.
- 开仓 放赈
- mở kho cứu trợ
- 军火 仓库
- kho vũ khí đạn dược
- 开仓 赈饥
- mở kho cứu đói
- 谁 管 仓库
- Ai trông coi kho vậy?
- 仓猝 应战
- vội vàng nghinh chiến
- 仓惶 失措
- sợ hãi lúng túng.
- 她 给 房子 增添 了 一些 新 装饰
- Cô ấy đã thêm một số trang trí mới cho ngôi nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 添仓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 添仓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仓›
添›