Đọc nhanh: 添堵 (thiêm đổ). Ý nghĩa là: ngột ngạt; tấm tức; ấm ức.
Ý nghĩa của 添堵 khi là Động từ
✪ ngột ngạt; tấm tức; ấm ức
给人增加不愉快;让人心烦、憋气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 添堵
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 道路 被 堵塞 了
- Con đường bị tắc nghẽn.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 她 添 了 个 儿子
- Cô ấy sinh thêm một cậu con trai.
- 他家 添 了 个 女儿
- Nhà anh ấy sinh được một con gái.
- 路上 堵车 , 乃 迟到 了
- Đường bị tắc thế là đã đến muộn.
- 大量 的 蒜 会 增添 滋味
- Nhiều tỏi sẽ tăng thêm hương vị.
- 一堵 墙
- Một bức tường.
- 一堵 围墙
- một bức tường vây quanh
- 这 堵墙 歪 了
- Bức tường này nghiêng rồi.
- 这面 堵 很 高
- Bức tường này rất cao.
- 我 鼻子 堵 了
- Mũi tôi bị tắc rồi.
- 心里 堵得 慌
- Trong lòng thấy rất ngột ngạt.
- 囱 口 已 被 堵住
- Miệng ống khói đã bị chặn lại.
- 通道 被 堵住 了
- Lối đi bị chặn rồi.
- 那 堵墙 挺 犀固
- Bức tường đó khá kiên cố.
- 这根 管子 堵 了
- Cái ống này bị tắc rồi.
- 不要 靠 在 这 堵 上
- Đừng tựa vào bức tường này.
- 她 给 房子 增添 了 一些 新 装饰
- Cô ấy đã thêm một số trang trí mới cho ngôi nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 添堵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 添堵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堵›
添›