Đọc nhanh: 淹贯 (yêm quán). Ý nghĩa là: yêm quán.
Ý nghĩa của 淹贯 khi là Động từ
✪ yêm quán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淹贯
- 这里 淹博 的 知识 让 我 惊叹
- Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.
- 她 一贯 奉行 马克思主义 路线
- She consistently adheres to the Marxist-Leninist ideology.
- 河水 冲破 堤岸 淹没 了 山谷
- Nước sông tràn qua bờ, chìm lấp thung lũng.
- 她 籍贯 在 四川 成都
- Quê của anh ấy ở Thành Đô, Tứ Xuyên.
- 部门 全面 贯彻 了 新规
- Bộ phận đã quán triệt toàn diện quy định mới.
- 海 水淹 过 了 沙滩
- Nước biển ngập qua bãi cát.
- 豁然贯通
- rộng mở thông thoáng
- 鱼贯 入场
- lần lượt vào hội trường; lần lượt vào sân.
- 鱼贯而行
- nối đuôi nhau đi
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 他 一贯 支持 朋友
- Anh ấy luôn ủng hộ bạn bè.
- 洪 淹没 了 农田
- Lũ lụt đã nhấn chìm các cánh đồng.
- 这 就是 建立 信心 中 贯穿 始末 的 第一步
- Đây là bước đầu tiên trong quá trình bắt đầu xây dựng sự tự tin.
- 万贯家私
- gia tài bạc triệu
- 久闻大名 , 如雷贯耳
- từ lâu đã nghe thấy tên tuổi, như sấm bên tai.
- 我们 的 籍贯 不同
- Quê quán của chúng tôi khác nhau.
- 他 的 贯籍 在 南方
- Quê quán của anh ấy ở miền Nam.
- 他 的 籍贯 是 广东
- Quê của anh ấy là Quảng Đông.
- 请 填写 你 的 籍贯
- Vui lòng điền quê quán của bạn.
- 他 的 意见 总是 一贯 的
- Ý kiến của anh ấy luôn kiên định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 淹贯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淹贯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm淹›
贯›