淮海地区 huáihǎi dìqū

Từ hán việt: 【hoài hải địa khu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "淮海地区" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoài hải địa khu). Ý nghĩa là: Hoài Hải, trung tâm kinh tế xung quanh Từ Châu , bao gồm các tỉnh Giang Tô, Sơn Đông, Hà Nam và An Huy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 淮海地区 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 淮海地区 khi là Danh từ

Hoài Hải, trung tâm kinh tế xung quanh Từ Châu 徐州 , bao gồm các tỉnh Giang Tô, Sơn Đông, Hà Nam và An Huy

Huaihai, economic hub around Xuzhou 徐州 [Xu2 zhōu], including parts of Jiangsu, Shandong, Henan and Anhui provinces

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淮海地区

  • - 航海 hánghǎi 地图 dìtú

    - bản đồ đi biển

  • - 南疆 nánjiāng zhǐ de shì 新疆 xīnjiāng 以南 yǐnán de 地区 dìqū

    - Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.

  • - zhù zài 边疆地区 biānjiāngdìqū

    - Anh ấy sống ở khu vực biên giới.

  • - 列支 lièzhī dūn 斯登 sīdēng 海地 hǎidì de 国旗 guóqí

    - Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti

  • - 边缘 biānyuán 地区 dìqū

    - vùng sát biên giới

  • - 边远地区 biānyuǎndìqū

    - vùng biên giới xa xôi

  • - 上海 shànghǎi 属于 shǔyú 滨海 bīnhǎi 地区 dìqū

    - Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.

  • - 海浪 hǎilàng 轻轻地 qīngqīngde 拍打着 pāidǎzhe 海岸 hǎiàn

    - Đại dương nhẹ nhàng vỗ về bờ biển.

  • - 这个 zhègè 地区 dìqū 治安 zhìān hǎo 百姓生活 bǎixìngshēnghuó 非常 fēicháng 安宁 ānníng

    - Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.

  • - bèi 围困 wéikùn zài 城里 chénglǐ de 老百姓 lǎobǎixìng 空运 kōngyùn dào 安全 ānquán 地区 dìqū

    - Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.

  • - shì 兴安盟 xīngānméng 地区 dìqū

    - Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.

  • - 这个 zhègè 地区 dìqū hěn 贫困 pínkùn

    - Khu vực này rất nghèo khó.

  • - 这个 zhègè 地区 dìqū 水资源 shuǐzīyuán 贫乏 pínfá

    - Khu vực này thiếu nguồn nước.

  • - 贫困地区 pínkùndìqū 优先 yōuxiān 接受 jiēshòu 援助 yuánzhù

    - Khu vực nghèo khó được ưu tiên nhận viện trợ.

  • - 天安门 tiānānmén qián 人山人海 rénshānrénhǎi 广场 guǎngchǎng shàng 几无 jǐwú 隙地 xìdì

    - trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.

  • - 珠江口 zhūjiāngkǒu wài 海滨 hǎibīn 滩涂 tāntú 辽阔 liáokuò 水下 shuǐxià 滩地 tāndì 向岸外 xiàngànwài 缓慢 huǎnmàn 坡降 pōjiàng

    - Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.

  • - 低气压区 dīqìyāqū 大气压 dàqìyā 低于 dīyú 正常值 zhèngchángzhí de 地区 dìqū

    - Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.

  • - 这个 zhègè 森林 sēnlín 地区 dìqū de 生意盎然 shēngyìàngrán 各类 gèlèi 动植物 dòngzhíwù zài 自然环境 zìránhuánjìng zhōng 茁壮成长 zhuózhuàngchéngzhǎng

    - Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.

  • - 海阔天空 hǎikuòtiānkōng 海鸥 hǎiōu 自由 zìyóu 飞翔 fēixiáng

    - trời cao biển rộng, chim hải âu đang bay lượn tự do.

  • - 沿海 yánhǎi 内地 nèidì 互通有无 hùtōngyǒuwú 互补 hùbǔ 互利 hùlì

    - ven biển và đất liền bù đắp cho nhau, cùng có lợi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 淮海地区

Hình ảnh minh họa cho từ 淮海地区

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淮海地区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Huái
    • Âm hán việt: Hoài
    • Nét bút:丶丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOG (水人土)
    • Bảng mã:U+6DEE
    • Tần suất sử dụng:Cao