淫贱 yín jiàn

Từ hán việt: 【dâm tiện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "淫贱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dâm tiện). Ý nghĩa là: lỏng lẻo về mặt đạo đức, dâm dục và thấp kém, đa dâm và xấu tính, bừa bãi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 淫贱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 淫贱 khi là Tính từ

lỏng lẻo về mặt đạo đức, dâm dục và thấp kém, đa dâm và xấu tính

morally loose, lewd and low, lascivious and mean

bừa bãi

wanton

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫贱

  • - jiàn 脾气 píqi

    - tính đê tiện.

  • - 贫贱 pínjiàn

    - bần hàn.

  • - 贫贱不移 pínjiànbùyí ( 不因 bùyīn 贫贱 pínjiàn ér 改变 gǎibiàn 志向 zhìxiàng )

    - dù nghèo khổ cũng không thay đổi.

  • - 出身 chūshēn 卑贱 bēijiàn

    - xuất thân hèn mọn

  • - ( nín ) 贵姓 guìxìng 贱姓 jiànxìng wáng

    - Ngài họ gì ạ? Kẻ hèn này họ Vương.

  • - 贱骨头 jiàngútou

    - đồ đê tiện.

  • - 荒淫无耻 huāngyínwúchǐ

    - hoang dâm vô sỉ

  • - de 行为 xíngwéi 荒淫 huāngyín

    - Hành vi của anh ta phóng đãng.

  • - de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì 荒淫 huāngyín

    - Cách sống của anh ta phóng đãng.

  • - 什么 shénme fēng chuī dào 这里 zhèlǐ 这个 zhègè 贱货 jiànhuò

    - Cơn gió nào đã đưa mày đến đây đây, đồ vô liêm sỉ.

  • - cài jiàn le

    - rau rẻ.

  • - 万恶 wànè yín 为首 wéishǒu 百善孝为 bǎishànxiàowèi xiān

    - Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên

  • - de 行为 xíngwéi 极其 jíqí 淫荡 yíndàng

    - Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.

  • - de 行为 xíngwéi 非常 fēicháng 淫荡 yíndàng

    - Hành vi của anh ta rất dâm đãng.

  • - 贱价 jiànjià

    - giá rẻ.

  • - 淫秽 yínhuì 书刊 shūkān

    - sách báo đồi truỵ.

  • - 工作 gōngzuò 淫劳 yínláo 身体 shēntǐ 疲惫 píbèi

    - Làm việc quá sức, cơ thể cũng mệt mỏi.

  • - 淫雨成灾 yínyǔchéngzāi

    - mưa dầm thành lụt

  • - 吃饱穿暖 chībǎochuānnuǎn 生活富裕 shēnghuófùyù 之后 zhīhòu 往往 wǎngwǎng huì 产生 chǎnshēng 骄奢淫逸 jiāoshēyínyì de 念头 niàntou

    - Sau khi có đủ cơm ăn, áo mặc để sống một cuộc sống giàu sang, bạn sẽ thường có những suy nghĩ kiêu ngạo và xa hoa

  • - de 行为 xíngwéi hěn 淫乱 yínluàn

    - Hành vi của anh ta rất phóng túng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 淫贱

Hình ảnh minh họa cho từ 淫贱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淫贱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yàn , Yáo , Yín
    • Âm hán việt: Dâm
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBHG (水月竹土)
    • Bảng mã:U+6DEB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:丨フノ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XBOIJ (重月人戈十)
    • Bảng mã:U+8D31
    • Tần suất sử dụng:Cao