Đọc nhanh: 淫亵 (dâm tiết). Ý nghĩa là: tục tĩu.
Ý nghĩa của 淫亵 khi là Tính từ
✪ tục tĩu
obscene
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫亵
- 亵语
- lời nói tục tĩu.
- 荒淫无耻
- hoang dâm vô sỉ
- 他 的 行为 荒淫
- Hành vi của anh ta phóng đãng.
- 他 的 生活 方式 荒淫
- Cách sống của anh ta phóng đãng.
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 像 他 这样 的 猥亵 狂 可能 会 有 成百上千 的 受害者
- Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.
- 他 的 行为 极其 淫荡
- Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.
- 他 的 行为 非常 淫荡
- Hành vi của anh ta rất dâm đãng.
- 淫秽 书刊
- sách báo đồi truỵ.
- 工作 淫劳 , 身体 也 疲惫
- Làm việc quá sức, cơ thể cũng mệt mỏi.
- 淫雨成灾
- mưa dầm thành lụt
- 吃饱穿暖 生活富裕 之后 , 往往 会 产生 骄奢淫逸 的 念头
- Sau khi có đủ cơm ăn, áo mặc để sống một cuộc sống giàu sang, bạn sẽ thường có những suy nghĩ kiêu ngạo và xa hoa
- 战争 期间 , 敌人 奸淫掳掠
- Trong thời gian chiến tranh, quân địch đã hiếp dâm và cướp bóc.
- 他 被 指控 淫乱 行为
- Anh ta bị cáo buộc hành vi dâm ô.
- 他 淫荡 地 对 她 眨 了 一下眼
- Anh ta liếm môi đáng tự ái và nháy mắt với cô ấy.
- 食量 淫盛 , 身体 受不了
- Ăn uống quá độ, cơ thể không chịu nổi.
- 奸淫掳掠
- cướp bóc hãm hiếp.
- 你 是 有色 淫妇 和 一个 身份 不明
- Bạn là con đẻ của một cô gái quyến rũ da màu
- 燥 是 六淫 之一
- Khô là một trong sáu yếu tố gây bệnh.
- 他 的 行为 很 淫乱
- Hành vi của anh ta rất phóng túng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 淫亵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淫亵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亵›
淫›