Đọc nhanh: 淘米水用 (đào mễ thuỷ dụng). Ý nghĩa là: nước vo gạo.
Ý nghĩa của 淘米水用 khi là Danh từ
✪ nước vo gạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淘米水用
- 他用 手挥 汗水
- Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.
- 胶水 用 完 了
- Keo nước dùng hết rồi.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 妈妈 在 淘米
- Mẹ đang đãi gạo.
- 水放少 了 , 米粥 煮成 了 米饭
- Nếu cho quá ít nước thì cháo sẽ thành cơm.
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 把 穷山恶水 改造 成 了 米粮川
- biến vùng đất cằn cỗi thành những cánh đồng lúa phì nhiêu.
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 我 用水 涮 了 水果
- Tôi đã rửa hoa quả bằng nước.
- 我们 用水 车车 水
- Chúng tôi dùng guồng nước để tưới tiêu.
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 水力发电 利用 水 的 能源
- Thủy điện sử dụng năng lượng từ nước.
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
- 把 水 搅浑 ( 多 用于 比喻 )
- quấy đục nước (thường dùng để ví von).
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 把 米 放在 水里发 一下
- Ngâm gạo trong nước để nở ra.
- 他 用 开水 吞服 药丸
- Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.
- 她 用 开水 沏茶
- Cô ấy pha trà bằng nước sôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 淘米水用
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淘米水用 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
淘›
用›
米›