Đọc nhanh: 涮涮锅 (xuyến xuyến oa). Ý nghĩa là: Lẩu Nhật Bản, shabu-shabu (từ mượn).
Ý nghĩa của 涮涮锅 khi là Danh từ
✪ Lẩu Nhật Bản
Japanese hot pot
✪ shabu-shabu (từ mượn)
shabu-shabu (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涮涮锅
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 粥 巴 了 锅 了
- Cháo dính nồi rồi.
- 我 带你去 吃 四川火锅 吧
- Tớ đưa cậu đi ăn lẩu Tứ Xuyên nha.
- 今天 适宜 吃火锅
- Hôm nay thích hợp ăn lẩu.
- 冬天 合适 涮 火锅
- Mùa đông thích hợp nhúng lẩu.
- 他 总 替人 背黑锅
- Anh ấy lúc nào cũng nhận tội thay người khác.
- 我 用水 涮 了 水果
- Tôi đã rửa hoa quả bằng nước.
- 涮锅子
- nhúng lẩu.
- 他 正在 涮 火锅
- Cậu ấy đang nhúng lẩu.
- 爸爸 把桶 里 的 泥 涮 出来
- Bố súc bùn trong thùng ra ngoài.
- 你别 涮 我 了
- Bạn đừng có đùa cợt với tôi.
- 他 用水 把 抹布 涮 干净
- Anh ấy dùng nước rửa sạch khăn lau.
- 我要 把 这个 瓶子 涮 干净
- Tôi cần súc sạch cái chai này.
- 我 喜欢 吃 涮 火锅
- Tôi thích ăn lẩu nhúng.
- 在家 涮 火锅 , 还是 出去 吃 ?
- Chúng ta nấu lẩu ở nhà hay ra ngoài ăn?
- 冬天 最合适 涮 火锅
- Món nhúng lẩu ngon nhất vào mùa đông
- 他 让 人家 给 涮 了
- Anh ấy bị người ta lừa rồi.
- 我们 去 吃 涮羊肉 吧
- Chúng ta đi ăn lẩu dê nhúng đi.
- 我 在 河边 涮手
- Tôi rửa tay ở bờ sông.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 涮涮锅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涮涮锅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm涮›
锅›