涮涮锅 shuàn shuàn guō

Từ hán việt: 【xuyến xuyến oa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "涮涮锅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xuyến xuyến oa). Ý nghĩa là: Lẩu Nhật Bản, shabu-shabu (từ mượn).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 涮涮锅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 涮涮锅 khi là Danh từ

Lẩu Nhật Bản

Japanese hot pot

shabu-shabu (từ mượn)

shabu-shabu (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涮涮锅

  • - 一锅 yīguō 米饭 mǐfàn

    - Một nồi cơm.

  • - zhōu le guō le

    - Cháo dính nồi rồi.

  • - 带你去 dàinǐqù chī 四川火锅 sìchuānhuǒguō ba

    - Tớ đưa cậu đi ăn lẩu Tứ Xuyên nha.

  • - 今天 jīntiān 适宜 shìyí 吃火锅 chīhuǒguō

    - Hôm nay thích hợp ăn lẩu.

  • - 冬天 dōngtiān 合适 héshì shuàn 火锅 huǒguō

    - Mùa đông thích hợp nhúng lẩu.

  • - zǒng 替人 tìrén 背黑锅 bēihēiguō

    - Anh ấy lúc nào cũng nhận tội thay người khác.

  • - 用水 yòngshuǐ shuàn le 水果 shuǐguǒ

    - Tôi đã rửa hoa quả bằng nước.

  • - 涮锅子 shuànguōzi

    - nhúng lẩu.

  • - 正在 zhèngzài shuàn 火锅 huǒguō

    - Cậu ấy đang nhúng lẩu.

  • - 爸爸 bàba 把桶 bǎtǒng de shuàn 出来 chūlái

    - Bố súc bùn trong thùng ra ngoài.

  • - 你别 nǐbié shuàn le

    - Bạn đừng có đùa cợt với tôi.

  • - 用水 yòngshuǐ 抹布 mābù shuàn 干净 gānjìng

    - Anh ấy dùng nước rửa sạch khăn lau.

  • - 我要 wǒyào 这个 zhègè 瓶子 píngzi shuàn 干净 gānjìng

    - Tôi cần súc sạch cái chai này.

  • - 喜欢 xǐhuan chī shuàn 火锅 huǒguō

    - Tôi thích ăn lẩu nhúng.

  • - 在家 zàijiā shuàn 火锅 huǒguō 还是 háishì 出去 chūqù chī

    - Chúng ta nấu lẩu ở nhà hay ra ngoài ăn?

  • - 冬天 dōngtiān 最合适 zuìhéshì shuàn 火锅 huǒguō

    - Món nhúng lẩu ngon nhất vào mùa đông

  • - ràng 人家 rénjiā gěi shuàn le

    - Anh ấy bị người ta lừa rồi.

  • - 我们 wǒmen chī 涮羊肉 shuànyángròu ba

    - Chúng ta đi ăn lẩu dê nhúng đi.

  • - zài 河边 hébiān 涮手 shuànshǒu

    - Tôi rửa tay ở bờ sông.

  • - 丝瓜络 sīguāluò 可以 kěyǐ 擦洗 cāxǐ 锅碗 guōwǎn

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 涮涮锅

Hình ảnh minh họa cho từ 涮涮锅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涮涮锅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shuàn
    • Âm hán việt: Xuyến
    • Nét bút:丶丶一フ一ノ丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESBN (水尸月弓)
    • Bảng mã:U+6DAE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao