涨跌幅限制 zhǎng dié fú xiànzhì

Từ hán việt: 【trướng điệt bức hạn chế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "涨跌幅限制" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trướng điệt bức hạn chế). Ý nghĩa là: giới hạn về sự thay đổi giá hàng ngày, giới hạn lên, giới hạn xuống.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 涨跌幅限制 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 涨跌幅限制 khi là Danh từ

giới hạn về sự thay đổi giá hàng ngày

limit on daily price variation

giới hạn lên, giới hạn xuống

limit up, limit down

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涨跌幅限制

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù yǒu 资金面 zījīnmiàn 限制 xiànzhì

    - Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.

  • - 物价 wùjià 涨幅 zhǎngfú

    - vật giá tăng không nhiều.

  • - 入学年龄 rùxuéniánlíng 限制 xiànzhì 适当 shìdàng 放宽 fàngkuān

    - nới rộng độ tuổi nhập học thích hợp

  • - 股票价格 gǔpiàojiàgé 大幅 dàfú 下跌 xiàdiē

    - Giá cổ phiếu giảm mạnh.

  • - 石油 shíyóu 盘价 pánjià 大幅 dàfú 上涨 shàngzhǎng

    - Giá dầu thô tăng mạnh.

  • - 房价 fángjià 大幅度 dàfúdù 上涨 shàngzhǎng

    - Giá nhà đất tăng mạnh.

  • - 产品 chǎnpǐn 销售量 xiāoshòuliàng 大幅度 dàfúdù 下降 xiàjiàng 目前 mùqián 已跌 yǐdiē zhì 谷底 gǔdǐ

    - lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.

  • - 突破 tūpò 旧框框 jiùkuàngkuàng de 限制 xiànzhì

    - hạn chế những đột phá kiểu cũ.

  • - 文章 wénzhāng de 字数 zìshù 限制 xiànzhì

    - Số chữ trong bài văn không hạn chế

  • - 生活 shēnghuó 应有 yīngyǒu tài duō 限制 xiànzhì

    - Cuộc sống không nên có quá nhiều giới hạn.

  • - 人才 réncái 缺乏 quēfá 限制 xiànzhì le 业务 yèwù 扩展 kuòzhǎn

    - Thiếu nhân tài đã hạn chế mở rộng kinh doanh.

  • - 政府 zhèngfǔ 放开经营 fàngkāijīngyíng 限制 xiànzhì

    - Chính phủ nới lỏng hạn chế kinh doanh.

  • - 这项 zhèxiàng 政策 zhèngcè huì 限制 xiànzhì 活动 huódòng 范围 fànwéi

    - Chính sách này sẽ hạn chế phạm vi hoạt động.

  • - 本月 běnyuè de 网络流量 wǎngluòliúliàng 超出 chāochū le 限制 xiànzhì

    - Lưu lượng mạng tháng này đã vượt quá giới hạn.

  • - jǐn 超过 chāoguò 年龄 niánlíng 限制 xiànzhì 一天 yìtiān 因此 yīncǐ 组织者 zǔzhīzhě 通融 tōngróng le 一下 yīxià 接受 jiēshòu 入会 rùhuì

    - Cô ấy chỉ vượt quá giới hạn tuổi một ngày, vì vậy người tổ chức đã linh hoạt và chấp nhận cô ấy gia nhập.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 突破 tūpò 限制 xiànzhì

    - Chúng ta cần phá vỡ giới hạn.

  • - 政府 zhèngfǔ 弛除 chíchú 那项 nàxiàng 限制 xiànzhì

    - Chính phủ loại bỏ hạn chế đó.

  • - 制作 zhìzuò 出来 chūlái le 一幅 yīfú huà

    - Cô ấy đã vẽ ra một bức tranh.

  • - 政府 zhèngfǔ jiāng 制定 zhìdìng 法规 fǎguī 限制 xiànzhì 枪支 qiāngzhī 出售 chūshòu

    - Chính phủ sẽ ban hành quy định hạn chế việc bán súng.

  • - 需要 xūyào 放宽 fàngkuān 一些 yīxiē 限制 xiànzhì

    - Cần nới lỏng một số hạn chế.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 涨跌幅限制

Hình ảnh minh họa cho từ 涨跌幅限制

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涨跌幅限制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bức , Phúc
    • Nét bút:丨フ丨一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBMRW (中月一口田)
    • Bảng mã:U+5E45
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丶丶一フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENPO (水弓心人)
    • Bảng mã:U+6DA8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Diē , Dié , Tú
    • Âm hán việt: Trật , Điệt
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMHQO (口一竹手人)
    • Bảng mã:U+8DCC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hạn
    • Nét bút:フ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLAV (弓中日女)
    • Bảng mã:U+9650
    • Tần suất sử dụng:Rất cao