Đọc nhanh: 涨跌幅限制 (trướng điệt bức hạn chế). Ý nghĩa là: giới hạn về sự thay đổi giá hàng ngày, giới hạn lên, giới hạn xuống.
Ý nghĩa của 涨跌幅限制 khi là Danh từ
✪ giới hạn về sự thay đổi giá hàng ngày
limit on daily price variation
✪ giới hạn lên, giới hạn xuống
limit up, limit down
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涨跌幅限制
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 物价 涨幅 不 大
- vật giá tăng không nhiều.
- 入学年龄 限制 适当 放宽
- nới rộng độ tuổi nhập học thích hợp
- 股票价格 大幅 下跌
- Giá cổ phiếu giảm mạnh.
- 石油 盘价 大幅 上涨
- Giá dầu thô tăng mạnh.
- 房价 大幅度 上涨
- Giá nhà đất tăng mạnh.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 突破 旧框框 的 限制
- hạn chế những đột phá kiểu cũ.
- 文章 的 字数 不 限制
- Số chữ trong bài văn không hạn chế
- 生活 不 应有 太 多 限制
- Cuộc sống không nên có quá nhiều giới hạn.
- 人才 缺乏 限制 了 业务 扩展
- Thiếu nhân tài đã hạn chế mở rộng kinh doanh.
- 政府 放开经营 限制
- Chính phủ nới lỏng hạn chế kinh doanh.
- 这项 政策 会 限制 活动 范围
- Chính sách này sẽ hạn chế phạm vi hoạt động.
- 本月 的 网络流量 超出 了 限制
- Lưu lượng mạng tháng này đã vượt quá giới hạn.
- 她 仅 超过 年龄 限制 一天 , 因此 组织者 通融 了 一下 , 接受 她 入会
- Cô ấy chỉ vượt quá giới hạn tuổi một ngày, vì vậy người tổ chức đã linh hoạt và chấp nhận cô ấy gia nhập.
- 我们 需要 突破 限制
- Chúng ta cần phá vỡ giới hạn.
- 政府 弛除 那项 限制
- Chính phủ loại bỏ hạn chế đó.
- 她 制作 出来 了 一幅 画
- Cô ấy đã vẽ ra một bức tranh.
- 政府 将 制定 法规 限制 枪支 出售
- Chính phủ sẽ ban hành quy định hạn chế việc bán súng.
- 需要 放宽 一些 限制
- Cần nới lỏng một số hạn chế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 涨跌幅限制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涨跌幅限制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
幅›
涨›
跌›
限›