消费函数 Xiāofèi hánshù

Từ hán việt: 【tiêu phí hàm số】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "消费函数" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiêu phí hàm số). Ý nghĩa là: Consumption function Hàm tiêu dùng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 消费函数 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 消费函数 khi là Danh từ

Consumption function Hàm tiêu dùng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消费函数

  • - 这家 zhèjiā 商店 shāngdiàn 鼓励 gǔlì 消费 xiāofèi

    - Cửa hàng này khuyến khích tiêu dùng.

  • - 家庭 jiātíng 能源 néngyuán 消费 xiāofèi 逐年 zhúnián 增加 zēngjiā

    - Mức tiêu thụ năng lượng gia đình tăng dần.

  • - de 消费 xiāofèi 习惯 xíguàn 非常 fēicháng 浪费 làngfèi

    - Thói quen chi tiêu của cô ấy rất phung phí.

  • - 超前消费 chāoqiánxiāofèi

    - tiêu thụ vượt mức quy định

  • - 如何 rúhé 满足 mǎnzú 网购 wǎnggòu 消费者 xiāofèizhě men 挑剔 tiāotī de 胃口 wèikǒu

    - Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?

  • - 这个 zhègè 大型超市 dàxíngchāoshì 可以 kěyǐ 刷卡 shuākǎ 购物 gòuwù 消费 xiāofèi

    - Trong siêu thị lớn này, bạn có thể quẹt thẻ để mua sắm.

  • - 消费群 xiāofèiqún zài 25 35 suì 之间 zhījiān

    - Nhóm tiêu dùng từ 25 - 35 tuổi.

  • - 消费者 xiāofèizhě 认为 rènwéi 现金 xiànjīn shì 拿不出手 nábùchūshǒu de 馈赠 kuìzèng 之物 zhīwù

    - Người tiêu dùng nghĩ rằng tiền mặt là một món quà mà họ không thể nhận được

  • - 信用卡 xìnyòngkǎ yǒu 消费 xiāofèi 限额 xiàné

    - Thẻ tín dụng có hạn mức tiêu dùng.

  • - 如何 rúhé 保护 bǎohù 消费者 xiāofèizhě 权益 quányì

    - Làm sao để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

  • - 便利 biànlì 消费者 xiāofèizhě de 选项 xuǎnxiàng 增加 zēngjiā le

    - Sự tiện lợi cho người tiêu dùng đã được nâng cao.

  • - 正切 zhèngqiē 函数 hánshù

    - hàm tang

  • - 过度 guòdù 消费 xiāofèi 以致 yǐzhì 债务 zhàiwù 增加 zēngjiā

    - Anh ấy tiêu xài quá mức, khiến nợ nần tăng lên.

  • - 消费者 xiāofèizhě bèi 促销 cùxiāo 活动 huódòng 吸引 xīyǐn

    - Người tiêu dùng bị thu hút bởi các khuyến mãi.

  • - 正弦 zhèngxián 函数 hánshù

    - hàm sin

  • - 一人 yīrén 消费 xiāofèi 没有 méiyǒu 拖累 tuōlěi 拍板 pāibǎn 干脆 gāncuì

    - một người tiêu xài, không cần phải tính toán dứt khoát

  • - xīn 政策 zhèngcè 刺激 cìjī le 消费 xiāofèi

    - Chính sách mới đã thúc đẩy tiêu dùng.

  • - 这函 zhèhán 带来 dàilái le 好消息 hǎoxiāoxi

    - Bức thư này mang đến tin tốt lành.

  • - shuí shì 目标 mùbiāo 消费群 xiāofèiqún

    - Ai là nhóm khách hàng mục tiêu?

  • - 消耗量 xiāohàoliàng 就是 jiùshì měi 小时 xiǎoshí 加仑 jiālún 表示 biǎoshì de suǒ 耗费 hàofèi de 燃料 ránliào 总数 zǒngshù

    - Số lượng tiêu thụ là tổng số nhiên liệu tiêu thụ được biểu thị bằng gallon mỗi giờ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 消费函数

Hình ảnh minh họa cho từ 消费函数

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 消费函数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+6 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:フ丨丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NUE (弓山水)
    • Bảng mã:U+51FD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:丶丶一丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFB (水火月)
    • Bảng mã:U+6D88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao