Đọc nhanh: 消化酒 (tiêu hoá tửu). Ý nghĩa là: digestif.
Ý nghĩa của 消化酒 khi là Danh từ
✪ digestif
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消化酒
- 爷爷 偶尔 饮酒 消愁
- Ông tôi thỉnh thoảng uống rượu giải sầu.
- 胃液 能 帮助 消化
- Dịch tiêu hóa có thể giúp tiêu hóa.
- 运动 有助于 消化 的 功能
- Tập thể dục có lợi cho chức năng tiêu hóa.
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 这 顿饭 消化 得 很快
- Bữa ăn này tiêu hóa rất nhanh.
- 消化 功能 在 胃里 进行
- Chức năng tiêu hóa diễn ra trong dạ dày.
- 食物 在 胃里 开始 消化
- Thức ăn bắt đầu được tiêu hóa trong dạ dày.
- 柠檬 可以 帮助 消化
- Chanh có thể giúp tiêu hóa.
- 她 消化 得 非常 快
- Cô ấy tiếp thu rất nhanh.
- 伤口 用 酒精 消毒 杀得 慌
- Dùng cồn rửa vết thương, xót chết đi được.
- 吃水果 利于 消化
- Ăn trái cây có lợi cho tiêu hóa.
- 他 吃 得 太 多 , 消化 不了
- Anh ấy ăn quá nhiều, không tiêu hóa được.
- 有点 消化不良
- Chỉ là một chút khó tiêu.
- 要 细嚼慢咽 这 不仅 有利于 消化 也 是 餐桌上 的 礼仪 要求
- Ăn chậm nhai kĩ, điều này không chỉ có lợi cho việc tiêu hóa mà còn là yêu cầu của phép lịch sự trên bàn ăn.
- 瑞士人 消耗 不少 啤酒
- Người Thụy Sĩ tiêu thụ một lượng lớn bia.
- 消化 作用
- tác dụng tiêu hoá
- 吃 蔬菜 有助于 消化
- Ăn rau giúp tiêu hóa tốt.
- 消化 过程 很 复杂
- Quá trình tiêu hóa rất phức tạp.
- 讲 那么 快 , 谁 消化 得 了 呢 ?
- Giảng nhanh thế, ai mà tiếp thu nổi chứ?
- 这些 油腻 食物 消化 得 很慢
- Những thức ăn nhiều dầu mỡ này tiêu hóa rất chậm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 消化酒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 消化酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
消›
酒›