Đọc nhanh: 海盗行为 (hải đạo hành vi). Ý nghĩa là: ăn cắp bản quyền.
Ý nghĩa của 海盗行为 khi là Danh từ
✪ ăn cắp bản quyền
piracy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海盗行为
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 他 行为 很鲁
- Hành vi của anh ấy rất thô lỗ.
- 团章 规范 团员 行为
- Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.
- 近海 航行
- đi theo đường gần biển.
- 艾滋病 被 称为 十大 流行病 之一
- AIDS được coi là một trong mười bệnh dịch hàng đầu.
- 我 不能容忍 他 的 行为
- Tôi không thể tha thứ cho hành vi của anh ta.
- 她 的 行为 让 人 不堪 容忍
- Hành vi của cô ấy khiến người ta không thể chịu đựng được.
- 他们 爱 举行 戏 称之为 文学 晚会 的 活动
- Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.
- 海盗 在 海上 攻击 船只
- Hải tặc tấn công tàu trên biển.
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 他们 称之为 恐怖主义 行动
- Họ gọi đó là một hành động khủng bố.
- 她 的 行为 体现 了 仁
- Hành vi của cô ấy thể hiện lòng nhân ái.
- 这种 枪替 行为 违法
- Hành vi thi hộ như thế này là phạm pháp.
- 盲目 的 行为 很 危险
- Hành động mù quáng rất nguy hiểm.
- 沿 海岸线 行走
- Đi dọc theo bờ biển.
- 按 违法 的 行为 论处
- căn cứ vào hành vi vi phạm pháp luật mà luận tội.
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 保护区 内 严禁 盗猎 行为
- Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.
- 法律 禁止 盗窃 行为
- Pháp luật cấm hành vi trộm cắp.
- 盗骗 国家 财产 是 犯罪行为
- trộm cắp lừa đảo tài sản quốc gia là hành vi phạm tội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海盗行为
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海盗行为 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
海›
盗›
行›