Đọc nhanh: 海东地区 (hải đông địa khu). Ý nghĩa là: Quận Haidong, Thanh Hải.
✪ Quận Haidong, Thanh Hải
Haidong prefecture, Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海东地区
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 航海 地图
- bản đồ đi biển
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 他 东海岸 的 亲戚 跟 他 没有 联系
- Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.
- 边远地区
- vùng biên giới xa xôi
- 海绵 可以 擦 东西
- Xốp có thể lau đồ vật.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 海浪 轻轻地 拍打着 海岸
- Đại dương nhẹ nhàng vỗ về bờ biển.
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 那 是 兴安盟 地区
- Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.
- 这个 地区 很 贫困
- Khu vực này rất nghèo khó.
- 这个 地区 水资源 贫乏
- Khu vực này thiếu nguồn nước.
- 贫困地区 优先 接受 援助
- Khu vực nghèo khó được ưu tiên nhận viện trợ.
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 主要 是 去 东海岸
- Chủ yếu là xuôi theo bờ biển phía đông.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海东地区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海东地区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
区›
地›
海›