Đọc nhanh: 海于格松 (hải ư các tùng). Ý nghĩa là: Haugesund (thành phố ở Rogaland, Na Uy).
✪ Haugesund (thành phố ở Rogaland, Na Uy)
Haugesund (city in Rogaland, Norway)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海于格松
- 松树 属于 松科
- Cây thông thuộc họ tùng.
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 薄荷 茶 有助于 放松
- Trà bạc hà giúp thư giãn.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 放松 身体 有助于 睡眠
- Thả lỏng cơ thể giúp bạn ngủ ngon.
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 请于 每段 第一行 缩格 书写
- Vui lòng viết vào dòng đầu tiên của mỗi đoạn văn.
- 放松 有助于 稳定 心跳
- Thư giãn giúp ổn định nhịp tim.
- 狗 终于 松口 了
- Con chó cuối cùng cũng nhả ra rồi.
- 海船 厄于 风浪
- Tàu biển gặp nguy vì sóng to gió lớn.
- 海底 捞 品牌 于 1994 年 创始 于 四川 简阳
- Thương hiệu Haidilao được thành lập năm 1994 tại Jianyang, Tứ Xuyên。
- 青松 翠柏 把 烈士陵园 点缀 得 格外 肃穆
- tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm.
- 购销 价格 倒挂 ( 指 商品 收购价格 高于 销售价格 )
- Giá hàng mua vào cao hơn giá hàng bán ra.
- 沦于 海底
- chìm xuống đáy biển.
- 偏执 型 人格 一般 形成 于 童年
- Nhân cách hoang tưởng phát triển trong thời thơ ấu.
- 在 海边 散步 让 人 轻松
- Đi dạo bên bờ biển khiến người ta thư giãn.
- 她 开朗 的 性格 让 人 放松
- Tính cách vui vẻ của cô ấy làm người khác thoải mái.
- 由于 条件 简陋 招待不周 还 望海涵
- Do điều kiện hạn chế, tiếp đãi không chu đáo, mong thứ lỗi cho.
- 海洋资源 的 保护 对于 维护 地球 生态平衡 至关重要
- Bảo vệ tài nguyên biển cả quan trọng đối với việc duy trì cân bằng sinh thái trái đất.
- 父母 终于 松口 了
- Bố mẹ cuối cùng cũng đã nhượng bộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海于格松
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海于格松 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm于›
松›
格›
海›