Đọc nhanh: 测坡仪 (trắc pha nghi). Ý nghĩa là: Máy đo đông nghiêng.
Ý nghĩa của 测坡仪 khi là Danh từ
✪ Máy đo đông nghiêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测坡仪
- 退坡 思想
- tư tưởng thụt lùi
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
- 变幻莫测
- biến ảo khôn lường
- 莫测高深
- không lường được nông sâu.
- 天意 莫测
- ý trời khó đoán
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 她 的 心情 变化莫测
- Tâm trạng của cô ấy thay đổi khó lường.
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 民意测验
- thăm dò dư luận quần chúng; thăm dò ý dân
- 测量 压力 确保 设备 安全
- Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 楼梯 旁 的 保安 手上 有 金属 检测仪
- Nhân viên bảo vệ ở cầu thang đã có một máy dò kim loại.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 比重 测量 需要 精确 仪器
- Đo mật độ cần thiết bị chính xác.
- 用 测谎仪 呢
- Điều gì về một polygraph?
- 问题 出 在 测谎仪
- Đó là máy phát hiện nói dối.
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
- 我 还是 需要 您 做 一个 酒测
- Tôi vẫn cần bạn làm bài kiểm tra máy thở.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 测坡仪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 测坡仪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仪›
坡›
测›