Đọc nhanh: 测心术 (trắc tâm thuật). Ý nghĩa là: đọc ý nghĩ.
Ý nghĩa của 测心术 khi là Danh từ
✪ đọc ý nghĩ
mind reading
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测心术
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 她 的 心情 变化莫测
- Tâm trạng của cô ấy thay đổi khó lường.
- 居心叵测
- bụng dạ khó lường.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 算术 测验
- kiểm tra môn số học
- 心脏 搭桥 手术
- phẫu thuật nối mạch máu tim.
- 她 刚 做 了 心脏 手术
- Cô ấy vừa trải qua một ca phẫu thuật tim.
- 这位 医生 专 于 心脏 手术
- Bác sĩ này chuyên về phẫu thuật tim.
- 攻心 战术
- chiến thuật tâm lý chiến
- 心术不正
- ý định đen tối.
- 学校 决心 学术 称霸
- Trường học quyết tâm thống trị trong lĩnh vực học thuật.
- 他 醉心于 艺术创作
- Anh ấy say mê vào việc sáng tạo nghệ thuật.
- 她 醉心于 学术研究
- Cô ấy say mê nghiên cứu học thuật.
- 卫星 测控 中心
- trung tâm quan sát, đo lường và điều khiển vệ tinh
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 他 是 个 居心叵测 的 家伙 , 要 多加 提防
- Anh ta là người thâm hiểm khó lường, cần phải đề phòng.
- 他 正在 测量 心率
- Anh ấy đang đo nhịp tim.
- 他 一门心思 搞 技术革新
- anh ấy dốc lòng đổi mới nâng cao kỹ thuật.
- 这 对 心怀叵测 者 , 则 是 一个 造谣生事 的 绝好 机会
- Đây là cơ hội hoàn hảo cho những kẻ có động cơ tung tin đồn và gây rắc rối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 测心术
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 测心术 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
术›
测›