Đọc nhanh: 活络板手 (hoạt lạc bản thủ). Ý nghĩa là: chìa khoá mỏ lết.
Ý nghĩa của 活络板手 khi là Danh từ
✪ chìa khoá mỏ lết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活络板手
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 板凳 腿 活络 了 , 你 抽空 修一修
- chân ghế bị lung lay rồi, anh dành ít thời gian sửa đi.
- 眼神 活络
- ánh mắt lanh lợi
- 手脚 活便
- tay chân nhanh nhẹn
- 头脑 活络
- đầu óc linh lợi
- 她 干 农活 可 真是 一把手
- làm công việc đồng áng, chị ấy quả là một tay cừ.
- 要说 干活儿 , 他 可 真是 一把手
- bàn về làm việc thì anh ấy quả là một tay cừ.
- 这 人 真是 把 硬手 儿 , 干活 又 快 又 细致
- người này rất có năng lực, làm việc vừa nhanh vừa tỉ mỉ.
- 我 得 把 那 半月板 修复 手术 推 到 明天
- Tôi cần phải thúc đẩy việc sửa chữa khum của tôi vào ngày mai.
- 生活 掌握 在 自己 手中 , 而 非 让 生活 来 掌握 你
- Cuộc sống nằm trong tay bạn, đừng để cuộc sống kiểm soát bạn.
- 老板 吩咐 员工 干活儿
- Sếp sắp xếp nhân viên đi làm việc.
- 人人 都 有 一 双手 , 别人 能干 的 活儿 我 也 能干
- mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 别看 他 样子 呆板 , 心倒 很 灵活
- nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.
- 这是 活动 手办
- Đó là một con số hành động.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
- 老板 来 了 , 措手不及 !
- Sếp đến rồi, không kịp chuẩn bị!
- 生活 逐渐 走向 网络化
- Cuộc sống dần dần hướng tới mạng lưới hóa.
- 小猫 身手 灵活 , 迅速 抓住 老鼠
- Con mèo nhanh nhẹn, bắt chuột rất nhanh.
- 老板 总是 让 我 干 吃力不讨好 的 活
- Sếp luôn yêu cầu tôi làm những công việc chả nên công cán gì .
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 活络板手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 活络板手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
板›
活›
络›